SHARPENER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SHARPENER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['ʃɑːpnər]Danh từĐộng từsharpener ['ʃɑːpnər] màiabrasivegrindwearsharpenabrasionlacquerhoningwhetsharpenergọtsharpenpeelingparingcutđồ chuốt
Ví dụ về việc sử dụng Sharpener trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
pencil sharpenerbút chì màigọt bút chìSharpener trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - sacapuntas
- Người pháp - aiguiseur
- Tiếng đức - spitzer
- Thụy điển - pennvässare
- Na uy - spisser
- Hà lan - slijper
- Tiếng ả rập - مبراة
- Hàn quốc - 기구
- Tiếng nhật - 削り
- Tiếng slovenian - brusilnik
- Ukraina - точилка
- Người hy lạp - ξύστρα
- Người serbian - оштрење
- Tiếng slovak - strúhadlo
- Người ăn chay trường - острилка
- Tiếng rumani - ascuțitoare
- Tiếng tagalog - pantasa
- Tiếng bengali - শার্পনার
- Bồ đào nha - apontador
- Người ý - temperino
- Tiếng croatia - brus
- Tiếng indonesia - rautan
- Tiếng nga - точилка
- Tiếng do thái - מחדד
- Thái - เหลา
- Tiếng hindi - शापनर
Từ đồng nghĩa của Sharpener
grinder sharpening hone sharp sharpenedsharpeningTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt sharpener English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồ Chuốt Bút Chì Dịch Tiếng Anh
-
Pencil Sharpener | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ CHUỐT VIẾT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồ Chuốt Viết Chì«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ đồ Chuốt Bút Chì - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ ...
-
Đồ Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Pencil Sharpener
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Lớp Học
-
Gọt Bút Chì - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Đồ Chuốt Viết Chì In English