Graduate - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡræd.juː.ət/ (danh từ)
- IPA: /ˈɡræd.juː.eɪt/ (động từ)
Danh từ
graduate /ˈɡræd.juː.ət/
- (Như) Grad.
- (Hoá học) Cốc chia độ.
Ngoại động từ
graduate ngoại động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/
- Chia độ.
- Tăng dần dần.
- Sắp xếp theo mức độ.
- Cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi).
- Cấp bằng tốt nghiệp.
Chia động từ
graduate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to graduate | |||||
| Phân từ hiện tại | graduating | |||||
| Phân từ quá khứ | graduated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | graduate | graduate hoặc graduatest¹ | graduates hoặc graduateth¹ | graduate | graduate | graduate |
| Quá khứ | graduated | graduated hoặc graduatedst¹ | graduated | graduated | graduated | graduated |
| Tương lai | will/shall²graduate | will/shallgraduate hoặc wilt/shalt¹graduate | will/shallgraduate | will/shallgraduate | will/shallgraduate | will/shallgraduate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | graduate | graduate hoặc graduatest¹ | graduate | graduate | graduate | graduate |
| Quá khứ | graduated | graduated | graduated | graduated | graduated | graduated |
| Tương lai | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | graduate | — | let’s graduate | graduate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
graduate nội động từ /ˈɡræd.juː.eɪt/
- Được cấp bằng tốt nghiệp; tốt nghiệp. to graduate in law — tốt nghiệp về luật
- Chuyển dần dần thành.
- Tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách. to attend an evening class to graduate as an engineer — học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư
Chia động từ
graduate| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to graduate | |||||
| Phân từ hiện tại | graduating | |||||
| Phân từ quá khứ | graduated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | graduate | graduate hoặc graduatest¹ | graduates hoặc graduateth¹ | graduate | graduate | graduate |
| Quá khứ | graduated | graduated hoặc graduatedst¹ | graduated | graduated | graduated | graduated |
| Tương lai | will/shall²graduate | will/shallgraduate hoặc wilt/shalt¹graduate | will/shallgraduate | will/shallgraduate | will/shallgraduate | will/shallgraduate |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | graduate | graduate hoặc graduatest¹ | graduate | graduate | graduate | graduate |
| Quá khứ | graduated | graduated | graduated | graduated | graduated | graduated |
| Tương lai | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate | weretograduate hoặc shouldgraduate |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | graduate | — | let’s graduate | graduate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “graduate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Graduate Trọng âm
-
GRADUATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GRADUATE - Từ Tiếng Anh Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Phát âm đúng Với Từ 'Graduate' - VnExpress Video
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'graduate' Phát âm Như Thế Nào? - VnExpress
-
Cách Phát âm Graduated Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Graduation - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'graduates' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Question 82: A. Encourage B. Interview C. Graduate D. Organize
-
II. Mark The Letter ABC Or D To Indicate The Word That Df - Tự Học 365
-
HE GRADUATED WITH HONORS Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Graduate Là Gì, Nghĩa Của Từ Graduate | Từ điển Anh - Việt