Question 82: A. Encourage B. Interview C. Graduate D. Organize
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Graduate Trọng âm
-
Graduate - Wiktionary Tiếng Việt
-
GRADUATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GRADUATE - Từ Tiếng Anh Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Phát âm đúng Với Từ 'Graduate' - VnExpress Video
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'graduate' Phát âm Như Thế Nào? - VnExpress
-
Cách Phát âm Graduated Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Graduation - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'graduates' Trong Từ điển Lạc Việt
-
II. Mark The Letter ABC Or D To Indicate The Word That Df - Tự Học 365
-
HE GRADUATED WITH HONORS Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Graduate Là Gì, Nghĩa Của Từ Graduate | Từ điển Anh - Việt