GRAIN SILO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
GRAIN SILO Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [grein 'sailəʊ]grain silo [grein 'sailəʊ] silo hạtgrain silo
Ví dụ về việc sử dụng Grain silo trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Grain silo trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - silo de cereales
- Na uy - kornsilo
- Hà lan - graansilo
- Tiếng slovak - obilia silo
- Bồ đào nha - silo de grãos
- Tiếng phần lan - viljaa siiloon
- Tiếng croatia - silosu
- Người pháp - silo à grain
- Hàn quốc - 곡물 사일로
- Người hy lạp - σιλό σιτηρών
- Người ăn chay trường - зърно силоз
- Tiếng rumani - siloz de cereale
- Tiếng mã lai - silo bijirin
- Đánh bóng - silosu ziarno
- Người ý - silo di grano
Từng chữ dịch
graindanh từhạtgrainlúathócgrainngũ cốcsilodanh từsilosilôxilôsilohầm chứa grain productsgrain seedsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt grain silo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Silo Hạt Là Gì
-
Silo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Lửa Hạt Nhân Trên Tàu Ngầm Hay Trong Silo Nguy Hiểm Hơn - VOV
-
Silo để Lưu Trữ Hạt: đặc Biệt Là Sản Xuất, Lắp đặt Và Các Loại - Ad
-
Silo Là Gì? - Chuyên Gia Công Cơ Khí
-
Ưu, Nhược điểm Của Kho Silo Và Thiết Bị Báo Mức Silo
-
Silo Chứa Hạt Nhựa - SIVALI
-
Silo - Thùng Chứa - Băng Tải
-
#1 Giải Pháp Hệ Thống Kho Chứa Silo Nguyên, Nhiên Liệu - Nước Lành
-
Tại Sao Nhiệt độ Trong Các Silo Chứa Hạt Là Rất Quan Trọng?
-
Báo Trung Quốc: Hàng Trăm Hầm Phóng Tên Lửa Hạt Nhân Mà Mỹ Tố ...
-
Kho Lưu Trữ Silo Cho Ngũ Cốc Và Thức ăn Chăn Nuôi - Skiold
-
Làm Thế Nào để Phá Vỡ Các “Silo” Trong Tổ Chức? - Blue C
-
"silo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Silo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt