"silo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Silo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"silo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

silo

silo /'sailou/
  • danh từ
    • xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)
    • ngoại động từ
      • ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
    hầm chứa
  • ash silo: hầm chứa tro
  • bottom ash silo: hầm chứa tro (dưới đáy)
  • thùng chứa
  • malt storage silo: thùng chứa bã
  • xilo
  • agricultural silo: xilo nông nghiệp
  • cement silo: xilo chứa xi măng
  • emergency storage silo: xilo dự phòng
  • homogenization silo: xilo thức ăn ủ tươi
  • homogenization silo: xilo trộn
  • raw mix silo: xilo trộn nguyên liệu
  • rice silo: xilo đựng gạo
  • silo basement: tầng dưới xilo
  • silo building: công trình xilo
  • silo elevator: kho hạt kiểu xilo
  • silo for cement: xilo xi măng
  • silo for raw materials: xilo nguyên liệu
  • silo structure: công trình xilo
  • silo tower: tháp xilo
  • silo trench: hầm xilo
  • Lĩnh vực: xây dựng
    bể ủ thức ăn (gia súc)
    hộc chứa
    tháp ủ thức ăn (gia súc)
  • silo tower: bể tháp ủ thức ăn (gia súc)
  • xilô (chứa vật liệu)
    Lĩnh vực: điện
    hố ủ
  • silo pit: hố ủ chua thức ăn
  • xilô
  • aerated silo bottom: đáy thông khí của xilô
  • basement floor of silo: tầng dưới xilô
  • basement floor of silo: khoang dưới xilô
  • cement storage in silo: sự chứa ximăng trong xilô
  • deck over silo: sàn mái xilô
  • fly-ash silo: xilô đựng tro bay
  • grain silo: xilô chứa ngũ cốc
  • industrial silo: xilô công nghiệp
  • perforated bottom of silo: đáy thông khí của xilô
  • prestressed concrete silo: xilô bê tông ứng suất trước
  • silo formwork: ván khuôn xilô
  • silo tower: tháp xilô
  • storage silo: xilô chứa
  • wheat silo: xilô chứa lúa mì
  • flat bottom silo
    xi lô đáy phẳng
    fodder silo
    xi lô chứa rơm rạ
    ice silo
    tháp bảo quản (nước) đá
    ice silo
    tháp bảo quản đá
    large-capacity silo
    xi lô dung tích lớn
    malt storage silo
    kho chứa bã
    paddle silo
    xi lô chứa thóc
    seed silo
    kho hạt giống
    hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông)
    hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc)
    hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật)
    kho chứa
    phễu chứa
    si lô
  • concrete silo: si lô bằng bê tông
  • armored concrete silo
    xi lô bê tông cốt sắt
    beet wet pulp silo
    bể chứa bã củ cải
    cacao beans silo
    silô để bảo quản hạt cacao
    malt silo
    vựa chứa men
    malt silo
    vựa chứa thóc mầm
    terminal silo
    chân gầu tải
    terminal silo
    đầu gầu tải
    timber grain silo
    gầu tải hạt bằng gỗ

    oxilo, thùng chứa

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    silo

    Từ điển WordNet

      n.

    • a cylindrical tower used for storing silage
    • military installation consisting of an underground structure where ballistic missiles can be stored and fired

    Từ khóa » Silo Hạt Là Gì