"silo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Silo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Từ điển Anh Việt"silo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
silo
silo /'sailou/- danh từ
- xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)
- xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)
- ngoại động từ
- ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi)
hầm chứa |
thùng chứa |
xilo |
Lĩnh vực: xây dựng |
bể ủ thức ăn (gia súc) |
hộc chứa |
tháp ủ thức ăn (gia súc) |
xilô (chứa vật liệu) |
Lĩnh vực: điện |
hố ủ |
xilô |
|
|
|
|
|
|
|
|
hầm trữ thức ăn và than (cho mùa đông) |
hầm ủ tươi (cỏ cho gia súc) |
hầm ủ tươi (cỏ cho xúc vật) |
kho chứa |
phễu chứa |
si lô |
ủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
oxilo, thùng chứa
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsilo
Từ điển WordNet
- a cylindrical tower used for storing silage
- military installation consisting of an underground structure where ballistic missiles can be stored and fired
n.
Từ khóa » Silo Hạt Là Gì
-
Silo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Lửa Hạt Nhân Trên Tàu Ngầm Hay Trong Silo Nguy Hiểm Hơn - VOV
-
Silo để Lưu Trữ Hạt: đặc Biệt Là Sản Xuất, Lắp đặt Và Các Loại - Ad
-
Silo Là Gì? - Chuyên Gia Công Cơ Khí
-
Ưu, Nhược điểm Của Kho Silo Và Thiết Bị Báo Mức Silo
-
Silo Chứa Hạt Nhựa - SIVALI
-
Silo - Thùng Chứa - Băng Tải
-
#1 Giải Pháp Hệ Thống Kho Chứa Silo Nguyên, Nhiên Liệu - Nước Lành
-
Tại Sao Nhiệt độ Trong Các Silo Chứa Hạt Là Rất Quan Trọng?
-
Báo Trung Quốc: Hàng Trăm Hầm Phóng Tên Lửa Hạt Nhân Mà Mỹ Tố ...
-
Kho Lưu Trữ Silo Cho Ngũ Cốc Và Thức ăn Chăn Nuôi - Skiold
-
Làm Thế Nào để Phá Vỡ Các “Silo” Trong Tổ Chức? - Blue C
-
GRAIN SILO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch