Grammar - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11 - Tiếng Anh - Tìm đáp án, Giải Bài

4. Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer

e.g: - Janis decided to leave home early. (Janis quyết định rời khỏi nhà sớm.)

- I hope to arrive there before noon. (Tôi hi vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa.)

5. Sau một số “động từ+ túc từ”

e.g: - Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.

(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy.)

I want you to do something for me.

(Tôi muốn bạn làm một cái gì đó cho tôi.)

6. Sau “for + túc từ"

e.g: - We've arranged for you to visit our company.

(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi.)

-  It is important for students to revise the lessons before taking examination.

(Điều quan  trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi.)

7. Sau từ nghi vấn

e.g: - We don't know where to set tickets. (Chúng tôi không biết mua vé nơi nào)

-  This book tells you how to cook Vietnamese food.

(Sách này chi cho bạn cách nấu món ăn Việt Num.)

8. Nói lên lý do làm việc gì

e.g: - Martin went out to play football with his colleagues.

(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp.)

-   I need money to pay the mobile phone's bill.

(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động.)

B. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẢU KHÔNG “TO”

Chúng ta sử dụng động từ nguyên mầu không có “to”:

1. Sau can, could, mav, might, must, needn’t, shall, should, will, and would

e.g: - We could go to an Enulish speaking club.

(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh.)

-  Susan will be away from home for a few days.

(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày.)

2. Sau “had better” và “would rather”

e.g: - It's raining. You'd better wear a raincoat.

(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa.)

-   I'd rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.

(Tôi thich nghe Jennifer Lopez hơn Britney Spears.)

Từ khóa » Giải Sách Tiếng Anh 11 Unit 1