GRAND OPENING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GRAND OPENING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [grænd 'əʊpəniŋ]grand opening [grænd 'əʊpəniŋ] khai trươngthe openingopenlaunchinauguralinauguratedgrand openinggrand mởgrand opening
Ví dụ về việc sử dụng Grand opening trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Grand opening trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - gran inauguración
- Người pháp - inauguration
- Người đan mạch - indvielse
- Tiếng đức - eröffnung
- Thụy điển - invigning
- Na uy - den store åpningen
- Hà lan - grote opening
- Hàn quốc - 그랜드 오픈
- Tiếng do thái - הפתיחה החגיגית
- Người hy lạp - εγκαίνια
- Người serbian - veliko otvaranje
- Tiếng slovak - slávnostné otvorenie
- Người ăn chay trường - голямото откриване
- Tiếng rumani - marea deschidere
- Tiếng hindi - भव्य उद्घाटन
- Đánh bóng - wielkie otwarcie
- Bồ đào nha - inauguração
- Người ý - grande apertura
- Tiếng phần lan - avajaiset
- Tiếng croatia - veliko otvaranje
- Tiếng indonesia - grand opening
- Séc - slavnostní otevření
- Tiếng nga - торжественное открытие
- Tiếng tagalog - grand opening
- Tiếng bengali - গ্র্যান্ড খোলার
- Tiếng mã lai - pembukaan besar-besaran
- Thái - เปิดแกรนด์
Từng chữ dịch
granddanh từgrandđạigrandtính từlớngrandvĩ đạiopeningđộng từmởopeningkhai mạckhai trươngopeningdanh từđầulỗTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt grand opening English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Grand Opening Ceremony Dịch Sang Tiếng Việt
-
THE INAUGURATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Grand Opening Ceremony Dịch
-
A Grand Opening Ceremony Dịch
-
Opening Ceremony Là Gì Tiết Lộ Grand Opening Ceremony Nghĩa ...
-
Soft Opening Là Gì? Grand Opening Là Gì? Quy Trình Tổ Chức
-
INAUGURATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Khai Trương" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Dùng Từ “khai Màn” Có Chính Xác Không ?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ceremony' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
• Lễ Khai Mạc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Inauguration | Glosbe
-
Grand Opening Ceremony - Shivam Restaurant
-
Điểm Khác Nhau Giữa Lễ Khánh Thành Và Khai Trương | Hi-Event
-
Opening Ceremony | Các Câu Ví Dụ - Cambridge Dictionary