THE INAUGURATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex

THE INAUGURATION CEREMONY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə iˌnɔːgjʊ'reiʃn 'seriməni]the inauguration ceremony [ðə iˌnɔːgjʊ'reiʃn 'seriməni] lễ khánh thànhthe inaugurationthe opening ceremony oflễ nhậm chứcinaugurationinaugural ceremonyswearing-inthe investiturethe swearing-in ceremonyinaugural addressinaugural celebrationlễ khai trươngthe opening ceremonythe openingthe grand openingopening ceremonythe inaugurationthe inauguration ceremonythe openning ceremonylaunching ceremonylễ khai mạcthe opening ceremonyinauguralopening ceremonythe opening massopening cenemoniesopening celebrationthe festive openingthe inauguration ceremony

Ví dụ về việc sử dụng The inauguration ceremony trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The inauguration ceremony of the project.Lễ khánh thành dự án.This should have been read at the inauguration ceremony!Lời này nhẽ ra cần có trong lễ nhậm chức!CONINCO attended the Inauguration ceremony of Ethnic boarding high school in Xieng Khouang Province, Lao P.D.R.CONINCO tham dự lễ khánh thành trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Xiêng Khoảng.This is an important moment in the inauguration ceremony.Đây là một bước quan trọng trong buổi lễ khai trương.Despite the cancelation of the inauguration ceremony, the 777X's development program will proceed on-schedule,the company said.Mặc dù đã hủy bỏ lễ khánh thành, chương trình phát triển của 777X sẽ được tiến hành đúng tiến độ, hãng cho biết.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từreligious ceremoniesa private ceremonya special ceremonya religious ceremonytraditional ceremoniescivil ceremonywelcome ceremonya formal ceremonypublic ceremonysmall ceremonyHơnSử dụng với động từattended the ceremonyspeaking at the ceremonywelcoming ceremonylaunching ceremonyheld a ceremonynaming ceremonyfollowing the ceremonyceremony marking the ceremony began HơnSử dụng với danh từmaster of ceremoniesSix Russian TV channels will be broadcasting the inauguration ceremony live.Sáu đài truyền hình Nga dựkiến sẽ truyền trực tiếp lễ nhậm chức.At the inauguration ceremony, French Ambassador to Vietnam Bertrand Lortholary said Vietnam and France see environment as prioritised cooperation.Tại lễ khai trương, Đại sứ Cộng hòa Pháp Bertrand Lortholary cho biết, Pháp và Việt Nam coi môi trường là một lĩnh vực hợp tác ưu tiên.He also announced that allchanges in Russian government will happen after the inauguration ceremony.Ông đặc biệt nhấn mạnh rằng, mọi thay đổi trong chính phủNga sẽ diễn ra ngay sau lễ nhậm chức.The inauguration ceremony of the stadium expansion was held in conjunction with the 17th anniversary of Bekasi on 10 March 2014.Lễ khánh thành sân vận động mở rộng được tổ chức cùng với lễ kỷ niệm lần thứ 17 của Bekasi vào ngày 10 tháng 3 năm 2014.This project will unite the people of northern Mexico asnever before,” President Calderón said at the inauguration ceremony.Dự án này sẽ kết nối người dân ở miền bắc Mexico",Tổng thống Calderon nói trong lễ khánh thành.Bragg was not initially present with his army,having decided to attend the inauguration ceremony of a Confederate governor of Kentucky in Frankfort.Bragg lúc đầu không ở cùng với quân đội của mình,ông đã đến dự lễ nhậm chức của viên thống đốc Kentucky miền Nam tại Frankfort.This project will unite the people of northern Mexico asnever before,” President Calderón said at the inauguration ceremony.Dự án này sẽ tạo nên sự đoàn kết hơn bao giờ hết với người dân miền bắc Mexico,“Tổng thống Calderon phát biểu tại buổi lễ khánh thành.After the inauguration ceremony, President of Russia Vladimir Putin briefly met with representatives of public youth associations and volunteer organisations.Sau lễ nhậm chức, Tổng thống Putin có cuộc gặp ngắn với các đại diện của đoàn thành niên và các tổ chức tình nguyện của Nga.Obama was to have morningtea with Trump before they make their way to the Capitol for the inauguration ceremony.Ông Obama cũng sẽ có cuộctrà buổi sáng với ông Trump trước khi họ lên đường tới Điện Capitol để dự buổi lễ nhậm chức.The ceremony was held together with the inauguration ceremony of"Vietnam- Ho Chi Minh space" at the museum of Mimasaka city.Cùng với lễ trao tặng tượng, lễ khánh thành“ Không gian Việt Nam- Hồ Chí Minh” cũng đã diễn ra tại Bảo tàng thành phố Mimasaka.Sergei Mishchenko, an MP from Mrs Tymoshenko's party,has said their party is planning to boycott the inauguration ceremony scheduled for 25 February.Sergei Mishchenko, một nghị sĩ từ đảng của bà Tymoshenko,nói đảng của ông dự định tẩy chay lễ nhậm chức ngày 25 tháng Hai.At the inauguration ceremony, artist Nguyen Thu Thuy said that she was very proud of contributing to the friendship relationship between Choisy le Roi City and Vietnam.Phát biểu tại lễ khánh thành, họa sĩ Nguyễn Thu Thủy chia sẻ vinh dự khi được đóng góp cho tình hữu nghị giữa thành phố Choisy le Roi với Việt Nam.These individuals canappear anywhere at the request of the support staff at the inauguration ceremony, grand opening, anniversary, seminar, meeting….Những bạn trẻ này cóthể xuất hiện mọi nơi khi có yêu cầu về nhân viên hỗ trợ tại lễ khánh thành, khai trương, ngày kỷ niệm, hội thảo, cuộc họp….Reporting at the inauguration ceremony, the Deputy Minister of Transport Mr. Nguyen Van Cong said,the Cai Mep- Thi Vai port construction project has the total investment of 12,891 billion VND with 8 packages.Báo cáo tại lễ khánh thành, Thứ trưởng Bộ GTVT Nguyễn Văn Công cho biết, dự án đầu tư xây dựng cảng Cái Mép- Thị Vải có tổng mức đầu tư 12.891 tỷ đồng với 8 gói thầu.The new free trade area is a“zone of hope for thousands of young jobseekers,” saidDjibouti President Ismail Omar Guelleh at the inauguration ceremony.Khu vực thương mại tự do mới là một“ khu vực hy vọng cho hàng ngàn người trẻ tìm việc”,Tổng thống Djibouti Ismail Omar Guelleh phát biểu tại lễ khánh thành.Syrian officials and local and foreign archeological experts attend the inauguration ceremony for the reopening of the National Museum of Damascus on Sunday.Các quan chức Syria, các nhà khảo cổ và chuyên gia phục hồi từ nước ngoài đã tham dự lễ khai mạc Bảo tàng Quốc gia Syria ở trung tâm Damascus.After the inauguration ceremony, the Egyptian ministry announced the discovery of remains of a 60-meter Middle Kingdom winding wall about 300 meters south of King Amenemhat II's pyramid in Dahshur necropolis.Sau lễ khánh thành, Bộ Ai Cập đã công bố phát hiện hài cốt của một bức tường uốn lượn ở Trung Quốc dài 60 mét, cách kim tự tháp của vua Amenemhat II ở nghĩa địa Dahshur khoảng 300 mét về phía nam.He invites him often to important public liturgies, consistories like-I remember it well- the inauguration ceremony of the Holy Year on the 8th of December 2015.Đức Giáo Hoàng mời Gài thường xuyên đến các buổi phụng vụquan trọng, những công nghị- tôi nhớ rất rõ điều đó- lễ khai mạc Năm Thánh vào ngày 08/ 12/ 2015.The National AssemblyHouse is not allowed to hold the inauguration ceremony but officially put into use directly from October 20, 2014 at the Opening Ceremony of the 8th Session of the 13th National Assembly of Vietnam.Nhà Quốc hội không được tổ chức lễ khánh thành mà chính thức đưa vào sử dụng trực tiếp từ ngày 20 tháng 10 năm 2014 tại Buổi lễ khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội Việt Nam khóa XIII.[ 46][ 47].On 8 December 1939, it was renamed the Adolf Hitler Canal(Adolf-Hitler-Kanal),in honor of Adolf Hitler, during the inauguration ceremony by Rudolf Hess.Vào ngày 8 tháng 12 năm 1939, nó được đổi tên thành Kênh Adolf Hitler( Adolf- Hitler- Kanal),để vinh danh Adolf Hitler, trong lễ khánh thành tổ chức bởi Rudolf Hess.I know how busy you are,but if it's possible for you to come to the inauguration ceremony, that would be a great, great thing for you to be with us on that day,” Zelensky says.Tôi biết ông rất bận nhưng nếucó thể ông hãy đến dự buổi lễ nhậm chức này, đó sẽ là điều rất rất tuyệt vời nếu ông có mặt với chúng tôi trong ngày hôm đó,” ông Zelensky nói.The inauguration ceremony at Kabul's presidential palace took place before a large number of foreign dignitaries, including neighboring Pakistan's President Mamnoon Hussain and senior U.S. presidential advisor John Podesta, who announced Tuesday's security deal.Lễ nhậm chức tại Kabul diễn ra trước một số đông đảo các nhân vật chính trị nước ngoài, trong đó có tổng thống nước láng giềng Pakistan Mamnoon Hussain và cố vấn cao cấp của tổng thống Mỹ John Podesta, người loan báo hiệp ước an ninh được ký ngày hôm nay.President of the European Parliament AntonioTajani declared Maduro illegitimate shortly after the inauguration ceremony and met with opposition figures, with Tajani facing death threats following his actions.Chủ tịch Nghị viện Châu Âu Antonio Tajani tuyên bốMaduro bất hợp pháp ngay sau lễ nhậm chức và gặp gỡ các nhân vật đối lập, với Tajani đối mặt với các mối đe dọa giết sau hành động của mình.We once again urge relevant parties in the U.S. to allow nodelegation sent by the Taiwan authority to attend the inauguration ceremony of the president, and not to have any official contact with Taiwan.Chúng tôi một lần nữa kêu gọi các bên liên quan ở Mỹ không chophép Đài Loan gửi phái đoàn sang dự lễ nhậm chức tổng thống, mà không có bất kỳ hình thức liên lạc chính thức nào với Đài Loan.Police have forecast that some 900,000 people, both supporters and opponents,will flood Washington for the inauguration ceremony, which includes the swearing-in on the steps of the U.S. Capitol and a parade to the White House along streets thronged with spectators.Cảnh sát tiên đoán có khoảng 900.000 người, cả người ủng hộ lẫn người chốngđối, sẽ tràn ngập Washington để dự lễ nhậm chức của ông Trump, bao gồm lễ tuyên thệ trên tam cấp Điện Capitol và một cuộc diễn hành đến Tòa Bạch Ốc với những người dự khán đứng dọc theo các con đường.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 46, Thời gian: 0.0627

The inauguration ceremony trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng ả rập - حفل الافتتاح
  • Ukraina - церемонії інавгурації
  • Người trung quốc - 就职典礼

Từng chữ dịch

inaugurationlễ nhậm chứcnhậm chứckhánh thànhlễ khánh thànhinaugurationdanh từlễceremonydanh từlễceremonybuổiceremonynghi thứctổ chức lễ the inaugural seasonthe inc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the inauguration ceremony English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Grand Opening Ceremony Dịch Sang Tiếng Việt