THE INAUGURATION CEREMONY Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE INAUGURATION CEREMONY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə iˌnɔːgjʊ'reiʃn 'seriməni]the inauguration ceremony [ðə iˌnɔːgjʊ'reiʃn 'seriməni] lễ khánh thànhthe inaugurationthe opening ceremony oflễ nhậm chứcinaugurationinaugural ceremonyswearing-inthe investiturethe swearing-in ceremonyinaugural addressinaugural celebrationlễ khai trươngthe opening ceremonythe openingthe grand openingopening ceremonythe inaugurationthe inauguration ceremonythe openning ceremonylaunching ceremonylễ khai mạcthe opening ceremonyinauguralopening ceremonythe opening massopening cenemoniesopening celebrationthe festive openingthe inauguration ceremony
Ví dụ về việc sử dụng The inauguration ceremony trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
The inauguration ceremony trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng ả rập - حفل الافتتاح
- Ukraina - церемонії інавгурації
- Người trung quốc - 就职典礼
Từng chữ dịch
inaugurationlễ nhậm chứcnhậm chứckhánh thànhlễ khánh thànhinaugurationdanh từlễceremonydanh từlễceremonybuổiceremonynghi thứctổ chức lễ the inaugural seasonthe incTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the inauguration ceremony English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Grand Opening Ceremony Dịch Sang Tiếng Việt
-
GRAND OPENING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Grand Opening Ceremony Dịch
-
A Grand Opening Ceremony Dịch
-
Opening Ceremony Là Gì Tiết Lộ Grand Opening Ceremony Nghĩa ...
-
Soft Opening Là Gì? Grand Opening Là Gì? Quy Trình Tổ Chức
-
INAUGURATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Khai Trương" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Dùng Từ “khai Màn” Có Chính Xác Không ?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ceremony' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
• Lễ Khai Mạc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Inauguration | Glosbe
-
Grand Opening Ceremony - Shivam Restaurant
-
Điểm Khác Nhau Giữa Lễ Khánh Thành Và Khai Trương | Hi-Event
-
Opening Ceremony | Các Câu Ví Dụ - Cambridge Dictionary