Grand - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrænd/
Hoa Kỳ[ˈɡrænd]

Tính từ

[sửa]

grand (so sánh hơn grander, so sánh nhất grandest) /ˈɡrænd/

  1. Rất quan trọng, rất lớn. grand question — vấn đề rất quan trọng to make a grand mistake — phạm một lỗi lầm rất lớn
  2. Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng. a grand view — một cách hùng vĩ
  3. Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ. grand manner — cử chỉ cao quý a grand air — điệu bộ trang trọng bệ vệ
  4. Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú. Grand Lenin — Lênin vĩ đại he's a grand fellow — anh ấy là một tay cừ khôi
  5. (Thông tục) Tuyệt, hay, đẹp. what grand weather! — trời đẹp tuyệt!
  6. Chính, lớn, tổng quát. the grand entrance — cổng chính a grand archestra — dàn nhạc lớn the grand total — tổng số tổng quát

Thành ngữ

[sửa]
  • to do the grand: Làm bộ làm tịch; lên mặt.

Danh từ

[sửa]

grand (số nhiều grands hoặc grand) /ˈɡrænd/

  1. (Âm nhạc) Đàn pianô cánh.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Một nghìn đô la. three grand — ba ngàn đô la
  3. (Từ Anh, nghĩa Anh; từ lóng) Một nghìn bảng Anh.

Tham khảo

[sửa]
  • "grand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grand/ɡʁɑ̃/ grands/ɡʁɑ̃/
Giống cái grande/ɡʁɑ̃d/ grandes/ɡʁɑ̃d/

grand /ɡʁɑ̃/

  1. Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài. Une grande ville — một thành phố lớn Grand vent — gió lớn Un homme grand — một người to lớn Grand homme — vĩ nhân La Grande Guerre — Đại chiến La Grande Révolution d’Octobre — cách mạng tháng Mười vĩ đại Grande distance — quãng dài Grands pas — bước dài
  2. Nhiều, hơn. N'avoir pas grand argent — không có nhiều tiền Il y a grand monde — có nhiều người Attendre deux grandes heures — chờ hơn hai tiếng đồng hồ Laver à grande eau — giặt nhiều nước
  3. Cao thượng. Se montrer grand devant l’adversité — tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh avoir grand air — ra vẻ đường hoàng avoir les yeux plus grands que le ventre — no bụng đói con mắt grand âge — tuổi già cả grand air — ngoài trời; không khí chỗ quang đãng grand jour — chỗ sáng trưng le grand monde — xem monde ouvrir de grands yeux — xem oeil

Trái nghĩa

[sửa]
  • Petit
  • Minime
  • Bref, court
  • Exigu
  • Faible, médiocre, modeste
  • Bas, mesquin

Phó từ

[sửa]

grand /ɡʁɑ̃/

  1. Lớn lao, rộng. Voir grand — có cái nhìn lớn lao Grand ouvert — mở rộng en grand — với quy mô lớn Culture en grand — trồng trọt với quy mô lớn+ bao quát Voir les choses en grand — nhìn bao quát sự vật

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grand/ɡʁɑ̃/ grands/ɡʁɑ̃/

grand /ɡʁɑ̃/

  1. Người lớn. Livre pour grands et petits — sách cho người lớn và trẻ em La cour des grands — sân dành cho học sinh lớn
  2. Nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour — bọn quyền quý trong triều
  3. Đại công (quý tộc lớn ở Tây Ban Nha).
  4. Điều cao thượng. Le grand abonde dans ce poème — điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy les Grands — các đại cường quốc

Tham khảo

[sửa]
  • "grand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Grand Là Gì