Grand - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrænd/
Hoa Kỳ | [ˈɡrænd] |
Tính từ
[sửa]grand (so sánh hơn grander, so sánh nhất grandest) /ˈɡrænd/
- Rất quan trọng, rất lớn. grand question — vấn đề rất quan trọng to make a grand mistake — phạm một lỗi lầm rất lớn
- Hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng. a grand view — một cách hùng vĩ
- Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ. grand manner — cử chỉ cao quý a grand air — điệu bộ trang trọng bệ vệ
- Vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú. Grand Lenin — Lênin vĩ đại he's a grand fellow — anh ấy là một tay cừ khôi
- (Thông tục) Tuyệt, hay, đẹp. what grand weather! — trời đẹp tuyệt!
- Chính, lớn, tổng quát. the grand entrance — cổng chính a grand archestra — dàn nhạc lớn the grand total — tổng số tổng quát
Thành ngữ
[sửa]- to do the grand: Làm bộ làm tịch; lên mặt.
Danh từ
[sửa]grand (số nhiều grands hoặc grand) /ˈɡrænd/
- (Âm nhạc) Đàn pianô cánh.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Một nghìn đô la. three grand — ba ngàn đô la
- (Từ Anh, nghĩa Anh; từ lóng) Một nghìn bảng Anh.
Tham khảo
[sửa]- "grand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grand/ɡʁɑ̃/ | grands/ɡʁɑ̃/ |
Giống cái | grande/ɡʁɑ̃d/ | grandes/ɡʁɑ̃d/ |
grand /ɡʁɑ̃/
- Lớn, to lớn, vĩ đại, đại; dài. Une grande ville — một thành phố lớn Grand vent — gió lớn Un homme grand — một người to lớn Grand homme — vĩ nhân La Grande Guerre — Đại chiến La Grande Révolution d’Octobre — cách mạng tháng Mười vĩ đại Grande distance — quãng dài Grands pas — bước dài
- Nhiều, hơn. N'avoir pas grand argent — không có nhiều tiền Il y a grand monde — có nhiều người Attendre deux grandes heures — chờ hơn hai tiếng đồng hồ Laver à grande eau — giặt nhiều nước
- Cao thượng. Se montrer grand devant l’adversité — tỏ ra cao thượng trong cảnh bất hạnh avoir grand air — ra vẻ đường hoàng avoir les yeux plus grands que le ventre — no bụng đói con mắt grand âge — tuổi già cả grand air — ngoài trời; không khí chỗ quang đãng grand jour — chỗ sáng trưng le grand monde — xem monde ouvrir de grands yeux — xem oeil
Trái nghĩa
[sửa]- Petit
- Minime
- Bref, court
- Exigu
- Faible, médiocre, modeste
- Bas, mesquin
Phó từ
[sửa]grand /ɡʁɑ̃/
- Lớn lao, rộng. Voir grand — có cái nhìn lớn lao Grand ouvert — mở rộng en grand — với quy mô lớn Culture en grand — trồng trọt với quy mô lớn+ bao quát Voir les choses en grand — nhìn bao quát sự vật
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grand/ɡʁɑ̃/ | grands/ɡʁɑ̃/ |
grand gđ /ɡʁɑ̃/
- Người lớn. Livre pour grands et petits — sách cho người lớn và trẻ em La cour des grands — sân dành cho học sinh lớn
- Nhà quý phái, nhà quyền quý. Les grands de la Cour — bọn quyền quý trong triều
- Đại công (quý tộc lớn ở Tây Ban Nha).
- Điều cao thượng. Le grand abonde dans ce poème — điều cao thượng có nhiều trong bài thơ ấy les Grands — các đại cường quốc
Tham khảo
[sửa]- "grand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Grand Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Grand - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Grand, Từ Grand Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Grand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"grand" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grand Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
GRAND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grand
-
Grand Là Gì? Hãy Cùng Xem Ví Dụ - Tiếng Anh 24H »
-
Grand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Grand | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Grand Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Grand Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ Grand Là Gì
-
Grand - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Grand Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden