Grand

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. grand
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
grand Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grand Phát âm : /grænd/

+ tính từ

  • rất quan trọng, rất lớn
    • grand question vấn đề rất quan trọng
    • to make a grand mistake phạm một lỗi lầm rất lớn
  • hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
    • a grand view một cách hùng vĩ
  • cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
    • grand manner cử chỉ cao quý
    • a grand air điệu bộ trang trọng bệ vệ
  • vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
    • Grand Lenin Lênin vĩ đại
    • he's a grand fellow anh ấy là một tay cừ khôi
  • (thông tục) tuyệt, hay, đẹp
    • what grand weather! trời đẹp tuyệt!
  • chính, lơn, tổng quát
    • the grand entrance cổng chính
    • a grand archestra dàn nhạc lớn
    • the grand total tổng số tổng quát
  • to do the grand
    • làm bộ làm tịch; lên mặt

+ danh từ

  • (âm nhạc) đàn pianô cánh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  distinguished imposing magisterial deluxe gilded luxurious opulent princely sumptuous august lordly expansive heroic grand piano
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grand"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "grand" gerund gourmand grand grandad granddad grandee granite grant grantee grenade more...
  • Những từ có chứa "grand" aggrandize aggrandizement citrus grandis clinopodium grandiflorum concer-grand concert grand corylus avellana grandis delusions of grandeur dendranthema grandifloruom elaeocarpus grandis more...
  • Những từ có chứa "grand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chĩnh chện cả hùng tráng đồ sộ quốc công đại nguyên soái phật sống khán đài bảo ban Hà Nội
Lượt xem: 1665 Từ vừa tra + grand : rất quan trọng, rất lớngrand question vấn đề rất quan trọngto make a grand mistake phạm một lỗi lầm rất lớn

Từ khóa » Grand Là Gì