5 ngày trước · granularity ý nghĩa, định nghĩa, granularity là gì: 1. the quality of including a lot of small details: 2. the quality of including a lot of ...
Xem chi tiết »
In computer science, granularity refers to a ratio of computation to communication – and also, in the classical sense, to the breaking down of larger holistic ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, hướng dẫn cách sử dụng Thuật ngữ ... Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Granularity - một thuật ngữ được sử ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Granularly · Granulate · Granulated · Granulated cork · Granulated grind · Granulated meal · Granulated rock · Granulated sago ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
granularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2022 · Định nghĩa - Granularity có nghĩa là gì? Trong khoa học máy tính, độ chi tiết đề cập đến một tỷ lệ tính toán trong giao tiếp - và, ...
Xem chi tiết »
granularity. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granularity. Phát âm : /,grænju'læriti/. + danh từ. tính chất như hột.
Xem chi tiết »
granularity nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ granularity Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa granularity mình ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Granular Data là gì? Granular Data là Hạt dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Granular Data – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · grand tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn… Trả lời Hủy. Email của ...
Xem chi tiết »
Granular Portfolio khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng hạt Danh mục đầu tư trong Tư vấn tài chính Xây dựng danh mục của Granular Portfolio / hạt Danh ...
Xem chi tiết »
granularity /ˈɡræn.jə.lɜ.ːə.ti/. Tính chất như hột. Tính chất có hột. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
granularity /,grænju'læriti/ nghĩa là: tính chất như hột, tính chất có hột... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ granularity, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2021 · Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from sentory.vn.Learn the words you need to communicate with confidence.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Granularity định Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề granularity định nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu