Grass - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
grass
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Thành ngữ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Chia động từ
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɹɑːs/
| [ˈɡɹɑːs] |
| [ˈɡɹɑːs] |
| [ˈɡɹæs] |
Danh từ
grass /ˈɡɹɑːs/
- Cỏ.
- Bãi cỏ, đồng cỏ.
- Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên). please keep off the grass; do not walk on the grass — xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
- (Số nhiều) Cây thân cỏ.
- (Ngành mỏ) Mặt đất. to bring ore to grass — đưa quặng lên mặt đất
- (Lóng) Măng tây.
- (Thông tục) Mùa xuân. she will be two years old next grass — mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
Thành ngữ
- to be at grass:
- Đang gặm cỏ.
- (Nghĩa bóng) Đang nghỉ ngơi; không có việc.
- to cut the grass under somebody's feet: Phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai.
- to go to grass:
- Ra đồng ăn cỏ (súc vật).
- (Lóng) Ngã sóng soài (người).
- (Lóng) Chết.
- to go grass!: Chết quách đi cho rồi.
- to bear the grass grow: Rất thính tai.
- not to let grass under one's feet: Không để mất thì giờ (khi làm một việc gì).
- to send to grass:
- Cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ.
- (Lóng) Đánh ngã sóng soài.
Ngoại động từ
grass ngoại động từ /ˈɡɹɑːs/
- Để cỏ mọc; trồng cỏ.
- Đánh ngã sóng soài.
- Bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất.
- Căng (vải...) trên cỏ để phơi.
Chia động từ
grass| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to grass | |||||
| Phân từ hiện tại | grassing | |||||
| Phân từ quá khứ | grassed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | grass | grass hoặc grassest¹ | grasses hoặc grasseth¹ | grass | grass | grass |
| Quá khứ | grassed | grassed hoặc grassedst¹ | grassed | grassed | grassed | grassed |
| Tương lai | will/shall² grass | will/shall grass hoặc wilt/shalt¹ grass | will/shall grass | will/shall grass | will/shall grass | will/shall grass |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | grass | grass hoặc grassest¹ | grass | grass | grass | grass |
| Quá khứ | grassed | grassed | grassed | grassed | grassed | grassed |
| Tương lai | were to grass hoặc should grass | were to grass hoặc should grass | were to grass hoặc should grass | were to grass hoặc should grass | were to grass hoặc should grass | were to grass hoặc should grass |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | grass | — | let’s grass | grass | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grass”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Cây Cỏ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÂY CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'cây Cỏ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "cây Cỏ" - Là Gì?
-
Translation In English - BÃI CỎ
-
Top 15 Cỏ đọc Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Cỏ Xước – Wikipedia Tiếng Việt
-
150+ Từ Vựng Về Cây Cối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - LeeRit
-
50 Sắc 'Green' Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Mỗi Ngày