Từ điển Việt Anh "cây Cỏ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cây cỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cây cỏ
cây cỏ- Vegetation (nói khái quát)
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cây cỏ
- d. Như cỏ cây.
Từ khóa » Cây Cỏ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÂY CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'cây Cỏ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation In English - BÃI CỎ
-
Top 15 Cỏ đọc Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Cỏ Xước – Wikipedia Tiếng Việt
-
Grass - Wiktionary Tiếng Việt
-
150+ Từ Vựng Về Cây Cối Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - LeeRit
-
50 Sắc 'Green' Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Mỗi Ngày