Grass - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɹɑːs/
| [ˈɡɹɑːs] |
| [ˈɡɹɑːs] |
| [ˈɡɹæs] |
Danh từ
grass /ˈɡɹɑːs/
- Cỏ.
- Bãi cỏ, đồng cỏ.
- Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên). please keep off the grass; do not walk on the grass — xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
- (Số nhiều) Cây thân cỏ.
- (Ngành mỏ) Mặt đất. to bring ore to grass — đưa quặng lên mặt đất
- (Lóng) Măng tây.
- (Thông tục) Mùa xuân. she will be two years old next grass — mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
Thành ngữ
- to be at grass:
- Đang gặm cỏ.
- (Nghĩa bóng) Đang nghỉ ngơi; không có việc.
- to cut the grass under somebody's feet: Phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai.
- to go to grass:
- Ra đồng ăn cỏ (súc vật).
- (Lóng) Ngã sóng soài (người).
- (Lóng) Chết.
- to go grass!: Chết quách đi cho rồi.
- to bear the grass grow: Rất thính tai.
- not to let grass under one's feet: Không để mất thì giờ (khi làm một việc gì).
- to send to grass:
- Cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ.
- (Lóng) Đánh ngã sóng soài.
Ngoại động từ
grass ngoại động từ /ˈɡɹɑːs/
- Để cỏ mọc; trồng cỏ.
- Đánh ngã sóng soài.
- Bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất.
- Căng (vải...) trên cỏ để phơi.
Chia động từ
grass| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to grass | |||||
| Phân từ hiện tại | grassing | |||||
| Phân từ quá khứ | grassed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | grass | grass hoặc grassest¹ | grasses hoặc grasseth¹ | grass | grass | grass |
| Quá khứ | grassed | grassed hoặc grassedst¹ | grassed | grassed | grassed | grassed |
| Tương lai | will/shall²grass | will/shallgrass hoặc wilt/shalt¹grass | will/shallgrass | will/shallgrass | will/shallgrass | will/shallgrass |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | grass | grass hoặc grassest¹ | grass | grass | grass | grass |
| Quá khứ | grassed | grassed | grassed | grassed | grassed | grassed |
| Tương lai | weretograss hoặc shouldgrass | weretograss hoặc shouldgrass | weretograss hoặc shouldgrass | weretograss hoặc shouldgrass | weretograss hoặc shouldgrass | weretograss hoặc shouldgrass |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | grass | — | let’s grass | grass | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grass”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngành mỏ
- Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
- Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
- Từ có nghĩa bóng
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Grass Có Số Nhiều Không
-
The Grass Là Số Nhiều Hay Số ít Và đi Với Is, Are Hay Am Câu Hỏi 577366
-
Nghĩa Của Từ Grass - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Grass Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Grasses | Vietnamese Translation
-
Grasses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Loại Danh Từ Không đếm được Trong Tiếng Anh. | HelloChao
-
Danh Sách Những Danh Từ Không Đếm Được Nhiều Người Chưa ...
-
Danh Từ đếm được (Countable) Và Không đếm được (Uncountable)
-
Tra Từ Grass - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Grass đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Grasses Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
"grass" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grass Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Grass Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Grass Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky