Great - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɡreɪt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Tính từ
great /ˈɡreɪt/
- Lớn, to lớn, vĩ đại. a great wind — cơn gió lớn a great distance — một khoảng cách lớn the Great October Socialist Revolution — cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại a great writer — một nhà văn lớn the great powers — những nước lớn a great scoundrel — thằng đại bợm the great majority — đại đa số at a great pace — đi rất nhanh
- Hết sức, rất. with great care — cẩn thận hết sức to pay great attention to — hết sức chú ý tới
- Cao quý, cao cả, cao thượng. he appeared greater in adversity than ever before — trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
- Tuyệt hay, thật là thú vị. that is great! — thật là tuyệt! to have great time — được hưởng một thời gian thú tuyệt
- Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận. to be great on — hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) to be great at — rất giỏi về (cái gì)
- Thân (với ai). to be great with somebody — thân với ai
Thành ngữ
- to be great with child: (Từ cổ,nghĩa cổ) Có mang, có chửa.
- great dozen: Tá mười ba.
- great many: Nhiều.
- to have a great mind to: Xem Mind
- to live to a great age: Sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu.
- to take a great interest in: Rất quan tâm đến.
Danh từ
great /ˈɡreɪt/
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “great”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » The Greatest Dịch Ra Tiếng Việt
-
Greatest Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến The Greatest Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
GREAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GREATER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GREATEST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
THE GREATEST THING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Great | Vietnamese Translation
-
Great Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
Great Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'greatest' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Top 20 Great Là Gì Tiếng Việt Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Bản Dịch Của Great – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha