Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:green Various shades of green
Tính từ
green(so sánh hơngreener, so sánh nhấtgreenest)
Xanh lá cây, (màu) lục. RGBCMYKNCSMunsellPhổ nhìn thấy được
Xanh; tươi. green fruit — quả xanh green timber — gỗ tươi green hide — da sống
Đầy sức sống; thanh xuân. green years — tuổi xanh, tuổi thanh xuân
Chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin. a green hand — thợ mới vào nghề to be still green at one's job — mới làm việc còn bỡ ngỡ to be not so green as to believe something — không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì
Tái xanh, tái ngắt (nước da). to look green — tái xanh, tái mét looking green with jealousy — tái đi vì ghen tức
(Nghĩa bóng) Ghen, ghen tức, ghen tị. a green eye — sự ghen tị
Còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương). a green wound — vết thương còn mới
Danh từ
green (số nhiềugreens)
Màu xanh lá cây, màu xanh lục. RGBCMYKNCSMunsellPhổ nhìn thấy được
Quần áo màu lục. to be dressed in green — mặc quần áo màu lục
Phẩm lục (để nhuộm). Paris green — phẩm lục Pa-ri
Cây cỏ.
Bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh.
(Số nhiều) Rau.
(Nghĩa bóng) Tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng. in the green — đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống
Vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt. do you see any green in my eye? — anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?
Nội động từ
green nội động từ/ˈɡrin/
Trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục.
Chia động từ
green
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to green
Phân từ hiện tại
greening
Phân từ quá khứ
greened
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
green
green hoặc greenest¹
greens hoặc greeneth¹
green
green
green
Quá khứ
greened
greened hoặc greenedst¹
greened
greened
greened
greened
Tương lai
will/shall²green
will/shallgreen hoặc wilt/shalt¹green
will/shallgreen
will/shallgreen
will/shallgreen
will/shallgreen
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
green
green hoặc greenest¹
green
green
green
green
Quá khứ
greened
greened
greened
greened
greened
greened
Tương lai
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
green
—
let’s green
green
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
green ngoại động từ/ˈɡrin/
Làm cho xanh; nhuộm lục.
(Lóng) Bịp, lừa bịp.
Chia động từ
green
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to green
Phân từ hiện tại
greening
Phân từ quá khứ
greened
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
green
green hoặc greenest¹
greens hoặc greeneth¹
green
green
green
Quá khứ
greened
greened hoặc greenedst¹
greened
greened
greened
greened
Tương lai
will/shall²green
will/shallgreen hoặc wilt/shalt¹green
will/shallgreen
will/shallgreen
will/shallgreen
will/shallgreen
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
green
green hoặc greenest¹
green
green
green
green
Quá khứ
greened
greened
greened
greened
greened
greened
Tương lai
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
weretogreen hoặc shouldgreen
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
green
—
let’s green
green
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “green”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=green&oldid=2095439”