GRID VIEW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GRID VIEW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [grid vjuː]grid view [grid vjuː] xem lướigrid view
Ví dụ về việc sử dụng Grid view trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Grid view trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - vue grille
- Tiếng đức - grid-ansicht
- Na uy - rutenettvisning
- Hà lan - rasterweergave
- Tiếng nhật - グリッドビュー
- Tiếng slovak - zobrazenie mriežky
- Bồ đào nha - exibição de grade
- Người ý - vista griglia
- Thụy điển - stödrastervyn
- Tiếng rumani - vizualizare grilă
Từng chữ dịch
griddanh từlướigridmạnggridmạng lưới điệnhệ thống lướiviewđộng từxemnhìnviewdanh từviewviewquan điểmcái nhìn grid layoutsgrid managementTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt grid view English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Grid View Nghĩa Là Gì
-
Tìm Hiểu Về Gridview Trong Android - Viblo
-
Grid View Là Gì? | Học Lập Trình Cùng
-
Hướng Dẫn Và Ví Dụ Android GridView - Openplanning
-
Grid View Là Gì?
-
RWD Grid View - CSS Responsive - Ook-code
-
Google Meet Grid View Là Gì? ▷ ➡️ Ngừng Sáng Tạo ▷ ➡️
-
Tự Học Flutter | Tìm Hiểu Về Widget GridView Trong Flutter »
-
Gridview Trong Android (Bài 7) - Gia Sư Tin Học
-
Lập Trình Android - GridView
-
Ngôn Ngữ ASP.NET - Tổng Quan GridView
-
Grid Là Gì? Tất Tần Tật Về Grid Trong Thiết Kế đồ Họa - Color ME
-
Google Meet Grid View - 1.37.0
-
Tìm Hiểu GridView Trong Android - Team Việt Dev
-
Grid View Trong Android