Grin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
grin
/grin/
* danh từ
cái nhăn mặt nhe cả răng ra
cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
to break into a broad grin: cười toe toét, toét miệng cười
to be always on the grin: lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
* động từ
nhe răng ra nhăn nhở
nhe răng ra cười, cười toe toét
to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
to grin like a Cheshire cat: lúc nào cũng cười nhăn nhở
to grin from ear to ear: cười miệng toét đến mang tai
to grin and bear it: đành cười mà chịu vậy
cười ngạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grin
to draw back the lips and reveal the teeth, in a smile, grimace, or snarl
Similar:
smile: a facial expression characterized by turning up the corners of the mouth; usually shows pleasure or amusement
Synonyms: smiling, grinning
- grin
- grind
- gringo
- grinder
- grindle
- grinner
- grindery
- grinding
- grinning
- grind out
- grindelia
- grindings
- grind away
- grind down
- grindingly
- grindstone
- grinningly
- grind organ
- grind stone
- grinder pit
- grinding-in
- grindstones
- grindability
- grinding oil
- grinder, rail
- grinding cone
- grinding disc
- grinding disk
- grinding drum
- grinding face
- grinding head
- grinding mill
- grinding ring
- grinding shop
- grinding size
- grinding unit
- grinding balls
- grinding curve
- grinding floor
- grinding fluid
- grinding lathe
- grinding marks
- grinding paste
- grinding plant
- grinding plate
- grinding rolls
- grinding speed
- grinding stock
- grinding stone
- grinding swarf
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Từ Grin Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Grin - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Grin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"grin" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grin Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Grin - Wiktionary Tiếng Việt
-
GRIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grin Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grin
-
Grin Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Học Từ Vựng Cùng VSTEP Café: GRIN
-
Grin Là Gì - Nghĩa Của Từ Grin
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì ? Dịch Từ Grin Từ Anh Sang Việt
-
" Grin Là Gì - Grin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt