Grin
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- grin
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- cái nhăn mặt nhe cả răng ra
- cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
- to break into a broad grin cười toe toét, toét miệng cười
- to be always on the grin lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở
+ động từ
- nhe răng ra nhăn nhở
- nhe răng ra cười, cười toe toét
- to grin at somebody cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
- to grin like a Cheshire cat lúc nào cũng cười nhăn nhở
- to grin from ear to ear cười miệng toét đến mang tai
- to grin and bear it đành cười mà chịu vậy
- cười ngạo
- Từ đồng nghĩa: smile smiling grinning
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grin": germ german grain grainy gram grama granny green greeny grim more...
- Những từ có chứa "grin": chagrin chagrined coffee-grinder comptonia peregrina dendroica tigrina grin grind grinder grindery grindstone more...
- Những từ có chứa "grin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nhăn nhở hề hề hệch nhe
Từ khóa » Từ Grin Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Grin - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Grin Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"grin" Là Gì? Nghĩa Của Từ Grin Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Grin - Wiktionary Tiếng Việt
-
GRIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Grin Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Grin Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Học Từ Vựng Cùng VSTEP Café: GRIN
-
Grin Là Gì - Nghĩa Của Từ Grin
-
Nghĩa Của Từ Grin Là Gì ? Dịch Từ Grin Từ Anh Sang Việt
-
" Grin Là Gì - Grin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Grin Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky