Grocery - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡroʊs.ri/
Danh từ
[sửa]grocery (số nhiều groceries)
- Việc buôn bán tạp phẩm.
- Tiệm tạp hóa, cửa hàng tạp phẩm.
- (Số nhiều) Hàng tạp hoá và thực phẩm phụ.
Xem thêm
[sửa]- grocer
- grocery store
Tham khảo
[sửa]- "grocery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Grocery Trọng âm
-
GROCERIES | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Grocery Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Groceries Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Grocery Store Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Grocery Store Trong Câu Tiếng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'grocery' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Food & Grocery In Bắc Ninh | Facebook
-
ĐẾN CỬA HÀNG TẠP HÓA HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Choose The Letter A, B, C Or D Character Extremely Sociable Grocery
-
Đánh Dấu Trọng âm | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam - HOCMAI Forum
-
TheViet Fresh - Premium Groceries - Home | Facebook
-
Grocery Store Là Gì
-
Đề Thi Giữa HK 1 Tiếng Anh 10 Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết (Đề 8)
-
A. Family B. Grocery C. Try D. Happy2/ A. Business mid Cm.. - Hoc24