Groom
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- groom
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
+ ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be well groomed ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
- to groom someone for stardom chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
- Từ đồng nghĩa: bridegroom stableman stableboy hostler ostler neaten dress curry prepare train
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "groom": germ grain gram grama gramma gramme green grim grime grimy more...
- Những từ có chứa "groom": bridegroom diningroom set diningroom suite groom groomed groomsman legroom well-groomed
- Những từ có chứa "groom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: mã phu Mường
Từ khóa » Groom Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Groom - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Groom Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "groom" - Là Gì?
-
Groom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Groom Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Groom Là Gì
-
Groom Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nói Chuyện Tiếng Anh (16): Grooming Có Phải Là "chải Chuốt"?
-
Nghĩa Của Từ Groom Là Gì
-
Grooming - Kẻ Xấu Tạo Thiện Cảm Với Trẻ Em Như Thế Nào? - Vietcetera
-
Nghĩa Của Từ Groom - Groom Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Groom Bằng Tiếng Việt
-
Groom Nghĩa Là Gì?
-
"TO GROOM SOMEBODY" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...