Groom

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. groom
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
groom Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groom Phát âm : /grum/

+ danh từ

  • người giữ ngựa
  • quan hầu (trong hoàng gia Anh)
  • chú rể ((viết tắt) của bridegroom)

+ ngoại động từ

  • chải lông (cho ngựa)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    • to be well groomed ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
    • to be badly groomed ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
  • (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
    • to groom someone for stardom chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  bridegroom stableman stableboy hostler ostler neaten dress curry prepare train
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "groom"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "groom" germ grain gram grama gramma gramme green grim grime grimy more...
  • Những từ có chứa "groom" bridegroom diningroom set diningroom suite groom groomed groomsman legroom well-groomed
  • Những từ có chứa "groom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  mã phu Mường
Lượt xem: 937 Từ vừa tra + groom : người giữ ngựa

Từ khóa » Groom Là Gì