GROUND-FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GROUND-FLOOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ground-floortầng trệtground floorground levelfirst floorbasement
Ví dụ về việc sử dụng Ground-floor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to the ground floortầng trệtis located on the ground floornằm ở tầng trệtGround-floor trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - rez-de-chaussée
- Người đan mạch - stueetagen
- Thụy điển - bottenvåningen
- Na uy - første etasje
- Hà lan - gelijkvloers
- Tiếng ả rập - الأرضية
- Tiếng slovenian - pritličje
- Tiếng do thái - בקומת קרקע
- Người hy lạp - ισογείου
- Người hungary - földszinti
- Tiếng slovak - prízemí
- Người ăn chay trường - партера
- Tiếng rumani - parter
- Người trung quốc - 底层
- Đánh bóng - parterze
- Bồ đào nha - rés-do-chão
- Người ý - terrena
- Tiếng croatia - prizemlje
- Tiếng indonesia - lantai dasar
- Séc - přízemí
- Tiếng nga - первом этаже
- Tiếng đức - im erdgeschoss
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt ground-floor English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ground Floor Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ground Floor - Từ điển Anh - Việt
-
"Ground Floor" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
GROUND FLOOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của The Ground Floor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Triple Hearts
-
Ground Floor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt GROUND FLOOR Và FIRST FLOOR
-
Từ điển Anh Việt "ground Floor" - Là Gì?
-
Ground Floor Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ground Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'ground Floor' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Hỏi Gì 247
-
Ground Floor Là Gì
-
Phân Biệt Floor Và Ground - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina