5 ngày trước · Phát âm của ground. Cách phát âm ground trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Phát âm của grounds. Cách phát âm grounds trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. followed · fear · evening · hạng 428: ground, understand · fine · law. Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm ground · Định nghĩa của ground. the solid part of the earth's surface; a rational motive for a belief or action; the loose soft material that makes ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ground' trong từ điển Lạc Việt. ... Nghe phát âm · Cụm từ tiếng Anh thông dụng ... to have good ground (s) for believing something.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ground' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "ground" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Phát âm ground · to sit on the ground: ngồi trên (mặt) đất · to cut a tree to the ground: đốn cây sát góc (đất) · below ground: đã chết và chôn rồi · to break fresh ...
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "ground": đất, cớ, mặt đất. Bản dịch theo ngữ cảnh: Rain does not fall from the ground.↔ Mưa không rơi từ mặt đất.
Xem chi tiết »
Whole Foods is recalling all fresh ground beef sold between June 2 nd August 6 th. Palatal be ground beef should have form 15 to 30 percent fat.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind. danh từ. mặt đất, đất to sit on the ground → ngồi trên (mặt) đất
Xem chi tiết »
lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục. LƯU Ý: Thời gian ghi âm: Không hạn chế; Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có ...
Xem chi tiết »
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại 1, A. ground B. should C. about D .mountain...
Xem chi tiết »
ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground.
Xem chi tiết »
1. A. about B. amount C. should D. ground. 2. A. saddle B. case C. chase D. basement. 3. A. drummer B. future C. number D. umbrella.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ground Phát âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề ground phát âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu