Ground Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đất, cớ, mặt đất là các bản dịch hàng đầu của "ground" thành Tiếng Việt.
ground adjective verb noun ngữ pháp(uncountable) The surface of the Earth, as opposed to the sky or water or underground. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm groundTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đất
nounRain does not fall from the ground.
Mưa không rơi từ mặt đất.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cớ
nounDo the Bible’s opponents have solid grounds for such a criticism?
Những người chống đối Kinh-thánh có bằng cớ vững chắc cho sự chỉ trích đó không?
GlosbeMT_RnD -
mặt đất
nounRain does not fall from the ground.
Mưa không rơi từ mặt đất.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sân
- khu đất
- lý do
- lý
- một khoảng đất
- nền
- địa bàn
- trường
- bãi
- đáy
- bâi đất
- căn cớ
- căn cứ
- cơ sở
- cặn bã
- dây đất
- khoảng cách
- luận cứ
- lý lẽ
- nguyên nhân
- ruộng đất
- sở cứ
- vị trí
- đất |
- đất đai vườn tược
- dựa trên
- tiếp địa
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ground " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "ground"
Bản dịch "ground" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ground Phát âm
-
GROUND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROUNDS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Ground Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ground' Trong Từ điển Lạc Việt
-
GROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"ground" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ground Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ground Beef Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
BOTH FEET ON THE GROUND | WILLINGO
-
I. Chọn Từ Có Cách Phát âm Khác Với Những Từ Còn Lại 1, A. Ground B ...
-
Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chọn Từ Có Cách Phát âm Với Các Từ Còn Lại 1. A. About B ...