Ground - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
followed | fear | evening | hạng 428: ground | understand | fine | law |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡɹaʊnd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ɡɹaʊnd] |
Từ nguyên
[sửa] danh từ Từ tiếng Anh,- ** gem-proto:*grunduz
- ine-proto:*gʰr̥mtu- Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia grûn, tiếng Hà Lan grond, và tiếng Đức Grund. Cũng cùng nguồn gốc với các từ không phải gốc Đức là tiếng Albani grundë (“đất khô nát vụn”) và gryej (“nát vụn”).
Động từ
[sửa]ground
- Quá khứ và phân từ quá khứ của grind
- (cách dùng không được khuyên dùng của tham số |lang=) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter "lang" should be a valid language or etymology language code; the value "eng" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa] grindDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grind | |||||
Phân từ hiện tại | grinding | |||||
Phân từ quá khứ | ground | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grind | grind hoặc ground¹ | grinds hoặc ground¹ | grind | grind | grind |
Quá khứ | ground hoặc grinded | ground, grinded, hoặc groundst¹ | ground hoặc grinded | ground hoặc grinded | ground hoặc grinded | ground hoặc grinded |
Tương lai | will/shall² grind | will/shall grind hoặc wilt/shalt¹ grind | will/shall grind | will/shall grind | will/shall grind | will/shall grind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grind | grind hoặc ground¹ | grind | grind | grind | grind |
Quá khứ | ground | ground | ground | ground | ground | ground |
Tương lai | were to grind hoặc should grind | were to grind hoặc should grind | were to grind hoặc should grind | were to grind hoặc should grind | were to grind hoặc should grind | were to grind hoặc should grind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grind | — | let’s grind | grind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]ground (số nhiều grounds)
- Mặt đất, đất. to sit on the ground — ngồi trên (mặt) đất to cut a tree to the ground — đốn cây sát góc (đất) below ground — đã chết và chôn rồi to break fresh ground — khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên
- Bãi đất, khu đất; ruộng đất (của ai). a volleyball ground — bãi bóng chuyền
- (Số nhiều) Đất đai vườn tược. an old mansion with extensive grounds — một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi
- Vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất). to keep one's ground — giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ to give (lose) ground — rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp
- Đáy (biển, hồ...). to touch ground — sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)
- Nền. a design of pink roses on a white ground — mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng
- (Số nhiều) Cặn bã.
- (Thường số nhiều) Lý lẽ, lý do, căn cứ, cơ sở, nguyên nhân, cớ. to have good ground(s) for the believing something — có đủ lý do để tin một điều gì on what grounds do you suspect him? — vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?
- (Điện học) Sự tiếp đất.
Đồng nghĩa
[sửa] nền- background
- GND
- earth (Anh)
Từ dẫn xuất
[sửa]- ground-bailiff
- ground-bait
- ground bus
Thành ngữ
[sửa] common ground Xem common to cover much ground- Đi được đường dài.
- Đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...).
- (Nghĩa bóng) Vấn đề cần nói đến.
- Đuổi đến tận hang.
- Truy nguyên đến tận gốc.
Từ liên hệ
[sửa]- floor
- terra firma
Ngoại động từ
[sửa]ground
- (+ on) Dựa vào, căn cứ vào, đặt vào. to ground one's hopes on — đặt hy vọng vào
- (+ in) Truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng. the teacher grounded his pupils in arithmetic — thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học
- Đặt nền (cho một bức họa, bức thêu...).
- Đặt xuống đất. ground arms! — (quân sự) đặt súng xuống!
- (Hàng hải) Làm cho (tàu) mắc cạn.
- (Hàng không) Làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất. fog grounds all aircraft at N — sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được
- (Điện học) Tiếp đất.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của groundDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ground | |||||
Phân từ hiện tại | grounding | |||||
Phân từ quá khứ | grounded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ground | ground hoặc groundest¹ | grounds hoặc groundeth¹ | ground | ground | ground |
Quá khứ | grounded | grounded hoặc groundedst¹ | grounded | grounded | grounded | grounded |
Tương lai | will/shall² ground | will/shall ground hoặc wilt/shalt¹ ground | will/shall ground | will/shall ground | will/shall ground | will/shall ground |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ground | ground hoặc groundest¹ | ground | ground | ground | ground |
Quá khứ | grounded | grounded | grounded | grounded | grounded | grounded |
Tương lai | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ground | — | let’s ground | ground | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]ground
- (Hàng hải) Mắc cạn.
- (Hàng không) Hạ cánh.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của groundDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ground | |||||
Phân từ hiện tại | grounding | |||||
Phân từ quá khứ | grounded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ground | ground hoặc groundest¹ | grounds hoặc groundeth¹ | ground | ground | ground |
Quá khứ | grounded | grounded hoặc groundedst¹ | grounded | grounded | grounded | grounded |
Tương lai | will/shall² ground | will/shall ground hoặc wilt/shalt¹ ground | will/shall ground | will/shall ground | will/shall ground | will/shall ground |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ground | ground hoặc groundest¹ | ground | ground | ground | ground |
Quá khứ | grounded | grounded | grounded | grounded | grounded | grounded |
Tương lai | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground | were to ground hoặc should ground |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ground | — | let’s ground | ground | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]ground ( không so sánh được)
- Xay, nghiền, cán.
Đồng nghĩa
[sửa]- milled
Từ dẫn xuất
[sửa]- ground beef
- ground pepper
- stone-ground
Trái nghĩa
[sửa]- whole (seed)
Tham khảo
[sửa]- "ground", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Ground Phát âm
-
GROUND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROUNDS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ground Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ground' Trong Từ điển Lạc Việt
-
GROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"ground" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ground Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ground Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ground Beef Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
BOTH FEET ON THE GROUND | WILLINGO
-
I. Chọn Từ Có Cách Phát âm Khác Với Những Từ Còn Lại 1, A. Ground B ...
-
Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chọn Từ Có Cách Phát âm Với Các Từ Còn Lại 1. A. About B ...