BOTH FEET ON THE GROUND | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
BOTH FEET ON THE GROUND
(Xem thêm các phiên bản khác ở phần Cách dùng bên dưới)
Nghĩa đen:
Cả hai chân trên mặt đất
Nghĩa rộng:
Thực tế và thực dụng (to be realistic and practical)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
Thực tế, tỉnh, không ở trên mây….
Ví dụ:
🔊 Play
They’re getting married very suddenly. They say they have both feet on the ground and that they have given it serious thought, but I have my doubts.
Cặp đôi này bất thình lình quyết định làm đám cưới. Họ bảo rằng họ đang rất tỉnh táo và rằng họ đã suy nghĩ rất nghiêm túc, nhưng tôi nghi ngờ điều đó.
🔊 Play
You’re leaving school before you graduate? I don’t think you know what you’re doing. Are you sure you have both feet on the ground?
Có phải cậu định bỏ học giữa chừng không? Tớ cho rằng cậu không hiểu cậu đang làm gì đâu. Cậu có chắc là cậu quyết định một cách tỉnh táo không đấy?
Thành ngữ tương đồng:
down-to-earth
Thành ngữ trái nghĩa:
head in the clouds
Cách dùng:
Cấu trúc thường gặp:
- Have both feet on the ground
- Keep both feet on the ground
- Have one’s feet on the ground
- Keep one’s feet on the ground
Lưu ý:
Chỉ dùng một trong hai: tính từ sở hữu (one’s) hoặc both. Không bao giờ dùng cả hai.
Have my both feet on the ground
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
Never be a daydreamer. Keep your feet on the ground!
🔊 Play
Be you! Keep your feet on the ground!
🔊 Play
He’s the type of person who always has both feet on the ground.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- BITTER/HARD PILL TO SWALLOW
- BOTH FEET ON THE GROUND
- CARRY A TORCH (FOR SOMEONE)
- BURN THE MIDNIGHT OIL
- BURY THE HATCHET
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Average score |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GO AROUND IN CIRCLES. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...OLD HABITS DIE HARD nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng một sốt thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh trong thực tế: KEYED UP. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...CRUNCH TIME nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ cụ thể, giải thích chi tiết, luyện phát âm, bài tập thực hành. Nên xem ...GET UNDER MY SKIN nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, có hướng dẫn sử dụng cụ thể, luyện phát âm, bài tập ...IT TAKES TWO TO TANGO nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, có giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...more... 53SHARESShareTweetTừ khóa » Ground Phát âm
-
GROUND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GROUNDS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Ground Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ground' Trong Từ điển Lạc Việt
-
GROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"ground" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ground Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ground Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Ground Beef Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Ground Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
I. Chọn Từ Có Cách Phát âm Khác Với Những Từ Còn Lại 1, A. Ground B ...
-
Ground Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Chọn Từ Có Cách Phát âm Với Các Từ Còn Lại 1. A. About B ...