Grounded | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: grounded Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
grounded | - (Tech) được nối với đất |
English | Vietnamese |
grounded | bình thường ; bị cấm túc ; bị phạt ; căn cứ ; cấm cửa ; cấm túc ; dìm ; dựa ; hoàn hồn ; hạ cánh ; mắc cạn ; nền tảng ; phải tóm họ ; trưởng thành ; định hình ; ở nhà thôi ; |
grounded | bình thường ; bị cấm túc ; bị phạt ; căn cứ ; cấm cửa ; cấm túc ; dìm ; dục ; dựa ; hoàn hồn ; hạ cánh ; mắc cạn ; nền tảng ; phải tóm họ ; trưởng thành ; được ; được đi ; định hình ; ở nhà thôi ; |
English | Vietnamese |
above-ground | * tính từ - ở trên mặt đất - còn sống trên đời * phó từ - ở trên mặt đất - lúc còn sống ở trên đời |
air-to-ground | * tính từ - không đối đất =air-to-ground missile+ tên lửa không đối đất |
anchorage-ground | * danh từ - chỗ đậu tàu, chỗ thả neo |
burial-ground | * danh từ - nghĩa trang, nghĩa địa |
burying-ground | * danh từ - nghĩa trang |
dead ground | * danh từ - (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo |
drill-ground | * danh từ - (quân sự) bài tập thao trường |
fair-ground | * danh từ - bãi họp chợ phiên |
firing ground | * danh từ - trường bắn |
ground control | * danh từ - (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất |
ground crew | * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay) |
ground floor | * danh từ - tầng dưới cùng !to get in on the ground floor - (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập |
ground forces | * danh từ số nhiều - (quân sự) lục quân |
ground game | * danh từ - thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...) |
ground glass | * danh từ - kính mờ |
ground landlord | * danh từ - chủ cho thuê đất để xây dựng |
ground plan | * danh từ - (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng - đề cương ((cũng) ground plot) |
ground plot | * danh từ - mảnh đất để cất nhà - đề cương ((cũng) ground plan) |
ground speed | * danh từ - (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay) |
ground staff | * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay) |
ground swell | * danh từ - sông đáy |
ground torpedo | * danh từ - ngư lôi đây |
ground-bait | * danh từ - mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...) |
ground-colour | * danh từ - màu nền (trên một bức tranh) |
ground-fish | * danh từ - cá tầng đáy |
ground-fishing | * danh từ - sự câu chim |
ground-hog | * danh từ - (động vật học) con macmôt Mỹ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi |
ground-ice | * danh từ - băng đáy |
ground-man | * danh từ - (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá) |
ground-nut | * danh từ - lạc |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cấm Túc Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cấm Túc' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cấm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cấm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Grounded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Un-ungrounded" Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Có Liên Quan ... - RedKiwi
-
Từ điển Tiếng Việt "cấm Túc" - Là Gì?
-
"Un-ungrounded" Có Nghĩa Là Gì? Có Phải Có Liên ... - MarvelVietnam
-
• Không Cấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Open, Unblock | Glosbe
-
Cấm Túc Là Gì
-
Đưa Con đi Cấm Túc... - Tuổi Trẻ Online
-
Bị Cấm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe