Group - English-Vietnamese Dictionary - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
nhóm, tập đoàn, đoàn are the top translations of "group" into Vietnamese.
group verb noun grammar(group theory) A set with an associative binary operation, under which there exists an identity element, and such that each element has an inverse. [..]
+ Add translation Add groupEnglish-Vietnamese dictionary
-
nhóm
noun verbnumber of things or persons being in some relation to each other [..]
The class was too big so we split up into two smaller groups.
Lớp học quá đông nên chúng tôi chia ra thành hai nhóm nhỏ hơn.
MicrosoftLanguagePortal -
tập đoàn
nounnumber of things or persons being in some relation to each other
I should join the rest of the group.
Tôi nên tham gia những tập đoàn còn lại.
en.wiktionary2016 -
đoàn
nounI should join the rest of the group.
Tôi nên tham gia những tập đoàn còn lại.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- phái
- toán
- sắp
- bọn
- ban
- bè
- chúng
- cụm
- gốc
- hội
- tập thể
- đám
- phường
- hợp thành nhóm
- nhóm // nhóm lại
- phân hạng
- phân loại
- phân phối theo nhóm
- quần tụ
- tập hợp lại
- Nhóm
- đội
- loại
- tốp
- Liên đoàn bay
- nhóm tuần hoàn
- đoàn thể
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "group" into Vietnamese
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "group"
Translations of "group" into Vietnamese in sentences, translation memory
Declension Stem Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Group
-
Group - Wiktionary Tiếng Việt
-
GROUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Group – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
GROUP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Group | Vietnamese Translation
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Từ Group
-
Phân Biệt 'group' Và 'team' Trong Tiếng Anh - E
-
Group Là Gì?-Chúng Ta Hãy Đi Tìm Hiểu Về Nó Nhé
-
Group Là Gì Tiếng Việt - Cùng Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ Group
-
Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh | Reflective English - Facebook
-
Nghĩa Của Từ Group - Từ điển Anh - Việt
-
Đặt Câu Với Từ "group Leader"