Group - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡruːp/
Hoa Kỳ | [ˈɡruːp] |
Danh từ
[sửa]group /ˈɡruːp/
- Nhóm. to lean in groups — học nhóm to from a group — họp lại thành nhóm atomic group — (vật lý) nhóm nguyên tử group of algebras — (toán học) nhóm các đại số blood group — (y học) nhóm máu
- (Hoá học) Nhóm, gốc.
Động từ
[sửa]group /ˈɡruːp/
- Hợp thành nhóm; tập hợp lại. people grouped [themselves] round the speaker — mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
- Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm.
- (Nghệ thuật) Tạo nên sự hoà hợp màu sắc.
Chia động từ
[sửa] groupDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to group | |||||
Phân từ hiện tại | grouping | |||||
Phân từ quá khứ | grouped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | group | group hoặc groupest¹ | groups hoặc groupeth¹ | group | group | group |
Quá khứ | grouped | grouped hoặc groupedst¹ | grouped | grouped | grouped | grouped |
Tương lai | will/shall² group | will/shall group hoặc wilt/shalt¹ group | will/shall group | will/shall group | will/shall group | will/shall group |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | group | group hoặc groupest¹ | group | group | group | group |
Quá khứ | grouped | grouped | grouped | grouped | grouped | grouped |
Tương lai | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group | were to group hoặc should group |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | group | — | let’s group | group | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "group", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁup/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
group/ɡʁup/ | groups/ɡʁup/ |
group gđ /ɡʁup/
- (Thương nghiệp) Túi bạc niêm phong (để chuyển từ nơi này sang nơi khác).
Tham khảo
[sửa]- "group", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Từ Group Là Gì
-
Group Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Group Là Gì?-Chúng Ta Hãy Đi Tìm Hiểu Về Nó Nhé - Hoidaplagi
-
Nghĩa Của Từ Group - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
GROUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Group – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Group Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Group Là Gì Tiếng Việt - Cùng Hỏi Đáp
-
Group Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Group
-
Group Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Group Là Gì? Làm Thế Nào để Sử Dụng Group Hiệu Quả?
-
Group Là Gì? Những Lợi ích Mà Group đem Lại Là Gì?
-
Group Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Group Là Gì? Khái Niệm Cách Tạo Group Trên Facebook