Group - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
group

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡruːp/
Hoa Kỳ[ˈɡruːp]

Danh từ

[sửa]

group /ˈɡruːp/

  1. Nhóm. to lean in groups — học nhóm to from a group — họp lại thành nhóm atomic group — (vật lý) nhóm nguyên tử group of algebras — (toán học) nhóm các đại số blood group — (y học) nhóm máu
  2. (Hoá học) Nhóm, gốc.

Động từ

[sửa]

group /ˈɡruːp/

  1. Hợp thành nhóm; tập hợp lại. people grouped [themselves] round the speaker — mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
  2. Phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm.
  3. (Nghệ thuật) Tạo nên sự hoà hợp màu sắc.

Chia động từ

[sửa] group
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to group
Phân từ hiện tại grouping
Phân từ quá khứ grouped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại group group hoặc groupest¹ groups hoặc groupeth¹ group group group
Quá khứ grouped grouped hoặc groupedst¹ grouped grouped grouped grouped
Tương lai will/shall² group will/shall group hoặc wilt/shalt¹ group will/shall group will/shall group will/shall group will/shall group
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại group group hoặc groupest¹ group group group group
Quá khứ grouped grouped grouped grouped grouped grouped
Tương lai were to group hoặc should group were to group hoặc should group were to group hoặc should group were to group hoặc should group were to group hoặc should group were to group hoặc should group
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại group let’s group group
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "group", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁup/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
group/ɡʁup/ groups/ɡʁup/

group /ɡʁup/

  1. (Thương nghiệp) Túi bạc niêm phong (để chuyển từ nơi này sang nơi khác).

Tham khảo

[sửa]
  • "group", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=group&oldid=2154015” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Từ Group Là Gì