Nghĩa Của Từ Group - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/gru:p/
Thông dụng
Danh từ
Nhóm
to learn in groups học nhóm to form a group họp lại thành nhóm atomic group (vật lý) nhóm nguyên tử group of algebras (toán học) nhóm các đại số blood group (y học) nhóm máu(hoá học) nhóm, gốc
Động từ
Hợp thành nhóm; tập hợp lại
soldiers group (themselves) round the blockhouse, in order to receive new orders các binh sĩ tập hợp lại chung quanh lô cốt để nhận lệnh mớiPhân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
(nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
Hình Thái Từ
- Ved : grouped
- Ving: grouping
Chuyên ngành
Toán & tin
nhóm // nhóm lại
group of algebras nhóm các đại số group of classes nhóm các lớp group of collineations nhóm các phép cộng tuyến group of exténion nhóm các phép mở rộng group of isotropy (hình học ) nhóm đẳng hướng group of motión nhóm các chuyển động group of transformations nhóm các phép biến đổi Abelian group nhóm Aben, nhóm giao hoán additive group nhóm afin affine group nhóm cộng tính algebraically Abelian group nhóm Aben đại số algebraically closed Abelian group nhóm Aben đóng đại số alternating group nhóm thay phiên Archimedian group nhóm Acsimet aperiodic group nhóm không tuần hoàn automorphism group nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình binary projective group nhóm xạ ảnh nhị nguyên buonded group (đại số ) nhóm bị chặn characterr group nhóm đặc trưng circle group nhóm quay tròn class group nhóm lớp cobordism group nhóm đồng điều trong coherent topological group nhóm tôpô dính cohomology group nhóm đối đồng đều collineation group nhóm cộng tuyến commutator group nhóm hoán tử compact group (đại số ) nhóm compac complete group nhóm đầy đủ completely reducible group nhóm hoàn toàn khả quy composite group (đại số ) nhóm đa hợp congruence group (đại số ) nhóm đồng dư conjugate groups of linear substitutions (đại số ) nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính continuous group nhóm liên tục, nhóm tôpô continuous linear group nhóm tuyến tính liên tục convering group nhóm phủ crystallographic group (đại số ) nhóm tinh thể cyclic group nhóm xilic decompostition group (đại số ) nhóm phân tích defect group (đại số ) nhóm khuyết derived group nhóm dẫn xuất differential group nhóm vi phân dihedral group (tôpô học ) nhóm nhị diện dihomology group nhóm lưỡng đồng điều direct group nhóm có hướng discontinuous group nhóm rời rạc discontinuous infinite group nhóm vô hạn rời rạc discrete group nhóm rời rạc dispersible group (đại số ) nhóm phân tán được divisible group nhóm đường gấp khúc edge path group nhóm đường gấp khúc einstufig group nhóm một bậc equianharmonic group nhóm đẳng phi điều equiform group (đại số ) nhóm đẳng dạng exceotinal group nhóm ngoại lệ exponential group (đại số ) nhóm mũ extended orthonal group nhóm trực giao mở rộng factor group (đại số ) nhóm thương finite group (đại số ) nhóm hữu hạn formal Lie group nhóm Li hình thức fractional linear group nhóm tuyến tính đầy đủ full unimodular group nhóm đơn môđula đầy đủ general linear group nhóm đơn tuyến tính tổng quát generalized quaternion group nhóm quatênion suy rộng graded group nhóm phân bậc Hamiltonian group (đại số ) nhóm Hamintôn harmonic group nhóm điều hoà homonomy group nhóm hôlônôm homology group nhóm đồng điều homotopy group nhóm đồng luân hyperabelian group nhóm siêu Aben hyperexponential group nhóm siêu mũ hyperfuchsian group nhóm siêu Fuc hypermetric topological group nhóm tôpô siêu metric hyperorthogonal group nhóm siêu trực giao icosaheral group nhóm hai mươi mặt identity group nhóm đơn vịXây dựng
tổ
Cơ - Điện tử
Nhóm, (v) phân nhóm
Cơ khí & công trình
hợp thành nhóm
kết lại
Điện tử & viễn thông
nhóm đường truyền
nhóm mạch thoại
Điện
phân nhóm
Kỹ thuật chung
bó
bộ
họ
chùm
group bailing sự bơm chùm group casting sự đúc chùm group casting sự rót chùm group casting vật đúc chùm group teeming sự đúc chùm group teeming sự rót chùm group teeming vật đúc chùm group theory lý thuyết chùm outgoing group chùm tia phát đi route group chùm tia đường cực service circuit group chùm tia mạch dịch vụđội
nhóm sơ cấp
basic group nhóm sơ cấp cơ bản primary PCM group nhóm sơ cấp PCMlập nhóm
Circuit Group Reset Message (GRS) tin báo tái xác lập nhóm mạch Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA) tin báo tái xác lập nhóm mạchloạt
giàn
group delay thời gian truyền nhóm lattice ordered group nhóm sắp theo giàn lattice ordered group nhóm sắp xếp theo giàn linear group of vectorial space nhóm tuyến tính của một không gian vectơ Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38) Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP Real - time Business Group (RBG) nhóm kinh doanh thời gian thực Real Time Business Group (RTBG) nhóm kinh doanh theo thời gian thực semi-simple group nhóm lửa đơn giản semi-simple group nhóm nửa đơn giản simple group nhóm đơn giản simplicity of group tính đơn giản của một nhóm space group nhóm không giansự ghép nối
tập
Kinh tế
đoàn thể
group annuity niên kim đoàn thể group insurance bảo hiểm đoàn thể group life insurance bảo hiểm nhân thọ đoàn thể Group of Three đơn bảo hiểm hưu bổng đoàn thểnhóm
account management group nhóm kế toán quản lý account management group nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...) advisory group nhóm tư vấn affinity group nhóm đồng hệ Association of Group Travel Executives hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm central buying group nhóm mua trung ương commodity group nhóm hàng hóa consumer group nhóm người tiêu dùng contact group nhóm liên hệ customer group nhóm khách hàng design group nhóm thiết kế Development Assistance Group Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến) discrete group nhóm rời rạc discussion group nhóm thảo luận distribution by income group phân phối theo nhóm thu nhập ethnic group nhóm dân tộc exporter's group nhóm các nhà xuất khẩu group approach phương pháp nhóm group bonus scheme chế độ thưởng theo nhóm group discount giảm giá theo nhóm group incentive scheme chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm group income thu nhập (của) nhóm group income thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn group income thu nhập nhóm group interview phỏng vấn nhóm group leader người đứng đầu nhóm group leader trưởng nhóm group of 77 nhóm 77 group of 77 nhóm 77 nước group of five nhóm 5 nước Group of Five Nhóm G5 group of seven nhóm 7 nước Group of Seven Nhóm G7 Group of Ten nhóm mười nước group of ten (clubof ten) nhóm 10 nước group of three nhóm 3 nước (G3) group pension policy đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người group relief sự miễn giảm thuế cho nhóm group sales bán theo nhóm group training việc làm theo nhóm group work việc làm theo nhóm high- income group nhóm, tầng lớp thu nhập cao income group nhóm thu nhập interest group nhóm lợi ích minority group nhóm thiểu số pressure group nhóm áp lực product group nhóm sản phẩm prosthetic group nhóm bộ phận giả prosthetic group nhóm phụ gia purchase group nhóm mua purchase group agreement thỏa ước của nhóm mua purchasing group nhóm mua hàng quality control group nhóm, tổ kiểm tra chất lượng reference group nhóm tham khảo selling group nhóm bán strategic group nhóm chiến lược study group nhóm du khảo study group nhóm nghiên cứu target group nhóm đối tượng tiêu dùng target group nhóm mục tiêu target group nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng Target Group Index chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng target group index chỉ số nhóm mục tiêu task group nhóm làm việc trading group nhóm giao dịch underwriting group nhóm bao tiêu underwriting group nhóm bao tiêunhóm loại
quần thể
economic group tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế group dynamics động lực quần thểtập đoàn (công ty)
Địa chất
nhóm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
accumulation , aggregation , assemblage , assembly , association , assortment , band , batch , battery , bevy , body , bunch , bundle , cartel , category , chain , circle , class , clique , clot , club , clump , cluster , clutch , collection , combination , combine , company , conglomerate , congregation , coterie , covey , crew , crowd , faction , formation , gang , gathering , grade , league , lot , mess , organization , pack , parcel , party , passel , platoon , pool , posse , set , shooting match , society , sort , suite , syndicate , troop , trust , array , knot , conclave , conference , congress , convention , convocation , meeting , muster , alignment , alliance , bloc , caucus , classification , commonality , consortium , convoy , corps , enclave , fraternity , hierarchy , pattern , plenum , retinue , sectverb
arrange , assemble , associate , band together , bracket , bunch , bunch up , cluster , collect , congregate , consort , corral , crowd , gang around , gang up * , gather , get together , hang out * , harmonize , huddle , link , make the scene , meet , organize , poke , punch * , round up * , scare up , systematize , assort , categorize , class , dispose , file , marshal , order , pigeonhole * , put together , range , rank , call , convene , convoke , muster , round up , summon , forgather , classify , pigeonhole , separate , sort , distribute , grade , place , rate , agglutinate , aggregation , assemblage , assembly , band , batch , bevy , bundle , cabal , catalog , category , circle , clique , club , clump , coagulate , codify , collate , collection , colligate , collocate , combine , company , conglomerate , coordinate , crew , division , drove , faction , family , flock , galaxy , gang , genus , herd , lot , mob , organization , party , pool , ring , sect , set , size , squad , tabulate , team , tribe , unitTừ trái nghĩa
verb
disperse , scatter , spread , jumble , mix up Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Group »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Group Là Gì
-
Group Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Group Là Gì?-Chúng Ta Hãy Đi Tìm Hiểu Về Nó Nhé - Hoidaplagi
-
GROUP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Group - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Group – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Group Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Group Là Gì Tiếng Việt - Cùng Hỏi Đáp
-
Group Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Group
-
Group Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Group Là Gì? Làm Thế Nào để Sử Dụng Group Hiệu Quả?
-
Group Là Gì? Những Lợi ích Mà Group đem Lại Là Gì?
-
Group Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Group Là Gì? Khái Niệm Cách Tạo Group Trên Facebook