Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc tổng hợp các chủ đề. Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn vì vậy trong ...
Xem chi tiết »
to take up a musical instrument /tu take up ə 'mju:zikəl 'instrumənt/: học 1 chiếc nhạc cụ · to read music /tu ri:d ... Từ vựng tiếng Anh về vật dụng... · Từ vựng tiếng Anh về nhóm...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · Những bài hát, bài nhạc kết nối tâm hồn mọi người bất kể họ thuộc giới tính, quốc tịch, chủng tộc gì. Với người học ngoại ngữ, việc học tiếng ...
Xem chi tiết »
Harmony: hòa âm · Solo: đơn ca · Scale: Gam · Rhythm: nhịp điệu · Beat: nhịp trống · Adagio: chậm, thong thả · Note: nốt nhạc · Accord: hợp âm ... Các thuật ngữ trong từ vựng... · Các dòng nhạc trong từ vựng...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 174+ Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc ; Blues: nhạc buồn; Reggae: nhạc reggaeton; Classical: nhạc cổ điển; Folk: nhạc dân ca; Heavy metal: nhạc rock mạnh ; Instrument ... Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc · Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc – Music · listen to/enjoy/love/be into music/classical music/jazz/pop/hip-hop, etc. · listen to the radio/an MP3 player/a CD · put on/ ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Với bộ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, bạn có thể thư giãn với những bài hát đồng quê tươi mát, hay những bản pop ballad dịu êm,
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Aitrongmỗi chúng ta đều thích nghe nhạc, đều muốn trở thành một khán giả (audience) cuồng nhiệt, thích thú với việc tớinhữngbuổi hòa nhạc ( ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Vì thế trong cuộc sống không thể thiếu được nó và đây là một chủ đề khá thú vị. Hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng ...
Xem chi tiết »
He used to play guitar in a Rock n Roll band. Anh ấy từng chơi ghi ta ở trong một ban nhạc Rock n Roll. Jean wants to be a pop singer ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (28) Nhờ có âm nhạc, tôi có thể kết bạn khắp thế giới, được giao lưu văn hóa cùng với những ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Headphones. /ˈhɛdfəʊnz/. tai nghe (loa của tai nghe trùm toàn bộ tai, khác với loại tai nghe đeo loa vào lỗ tai) ; Speakers. /'spikə/. loa ; Record player. /' ...
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2020 · Band: ban nhạc · Brass band: ban nhạc kèn đồng · Choir: dàn hợp xướng · Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc · Jazz band: ban nhạc ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc · Amp (amplifier) /'æmplifaiə/: bộ khuếch đại âm thanh · Instrument /'instrumənt/: nhạc cụ · Mic ( ...
Xem chi tiết »
2. Các từ vựng liên quan đến chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh ; 6, Lyrics, Lời bài hát ; 7, Melody hoặc tune, Giai điệu ; 8, National anthem, Quốc ca ; 9, Note, Nốt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gu âm Nhạc Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gu âm nhạc bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu