Guarantee - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ guarantee

Thuật ngữ guarantee

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bảo lãnh

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Guarantee
  • 黄色 tiếng trung là gì?
  • 深蓝色 tiếng trung là gì?
  • 桔红色 tiếng trung là gì?
  • 鲜粉红色 tiếng trung là gì?
  • 酱色 tiếng trung là gì?
  • 宝蓝色 tiếng trung là gì?
  • 撒花 là gì?
  • 法兰 là gì?
  • 下聘礼 là gì?
  • 标准贯入试验 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Guarantee là gì?

Guarantee có nghĩa là Bảo lãnh

  • Guarantee có nghĩa là Bảo lãnh
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Bảo lãnh Tiếng Anh là gì?

Bảo lãnh Tiếng Anh có nghĩa là Guarantee.

Ý nghĩa - Giải thích

Guarantee nghĩa là Bảo lãnh.

Đây là cách dùng Guarantee. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Guarantee là gì? (hay giải thích Bảo lãnh nghĩa là gì?) . Định nghĩa Guarantee là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Guarantee / Bảo lãnh. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Guarantee Có Nghĩa Là Gì