'''ges'''/, Sự đoán, sự ước chừng, It's anybody's guess, Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người, Đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ ...
Xem chi tiết »
Sự đoán, sự ước chừng. to make a guess — đoán: it's anybody's guess — chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người: at a guess; by guess — đoán ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · guess ý nghĩa, định nghĩa, guess là gì: 1. to give an answer to a particular question when you do not have all the facts and so cannot be… Guessed · Guess at something · Guessing · Guesstimate
Xem chi tiết »
a message expressing an opinion based on incomplete evidence; conjecture, supposition, surmise, surmisal, speculation, hypothesis · an estimate based on little ...
Xem chi tiết »
1.Guess có nghĩa là gì? · he guessed the answer on his first try. · Dịch nghĩa: anh ấy đã đoán được câu trả lời trong lần thử đầu tiên. · "You have a new job, don' ...
Xem chi tiết »
guess [guessed|guessed] {động từ} · guess {danh từ} · you are just guessing! [ví dụ].
Xem chi tiết »
guess /ges/ nghĩa là: đoán, phỏng đoán, ước chừng, sự đoán, sự ước chừng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ guess, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: guess nghĩa là sự đoán, sự ước chừng to make a guess đoán it's anybody's guess chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người at a guess; ...
Xem chi tiết »
Guess được đọc là /ges/. guess tieng Viet la gi. Guess dịch sang tiếng Việt. Viên mãn là gì cũng đang được rất nhiều người quan tâm.
Xem chi tiết »
ước chừng=can you guess my weight (how much I weigh tiếng Anh là gì? what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?=to guess right (wrong)+ ...
Xem chi tiết »
Guess được đọc là /ges/. guess tieng Viet la gi. Guess dịch sang tiếng Việt. Viên mãn là gì cũng đang được rất nhiều người ...
Xem chi tiết »
I guess I should tell him what's going on. Tôi nghĩ là tôi nên cho ông ấy biết chuyện gì đang diễn ra. en.wiktionary2016. Less ...
Xem chi tiết »
Sự đoán, sự ước chừng. to make a guess đoánit's anybody's guess chỉ là sự phỏng đoán của mỗi ngườiat a guess; by guess đoán chừng hú hoạ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng I guess trong một câu và bản dịch của họ · I guess tomorrow at dawn he will be proved right. · Chắc là rạng sáng ngày mai ổng sẽ được công nhận ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa I guess. (私は)推測する|if we are not sure but we thinks that can be right then we use I Guess.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Guess Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề guess là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu