Guess - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=guess&oldid=2246932” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: gĕs, IPA(ghi chú):/ɡɛs/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɛs
Danh từ
guess /ˈɡɛs/
- Sự đoán, sự ước chừng. to make a guess — đoán it's anybody's guess — chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người at a guess; by guess — đoán chừng hú hoạ
Động từ
guess /ˈɡɛs/
- Đoán, phỏng đoán, ước chừng. can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)? — anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? to guess right (wrong) — đoán đúng (sai)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nghĩ, chắc rằng. I guess it's going to rain — tôi chắc rằng trời sắp mưa
Chia động từ
guess| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to guess | |||||
| Phân từ hiện tại | guessing | |||||
| Phân từ quá khứ | guessed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | guess | guess hoặc guessest¹ | guesses hoặc guesseth¹ | guess | guess | guess |
| Quá khứ | guessed | guessed hoặc guessedst¹ | guessed | guessed | guessed | guessed |
| Tương lai | will/shall²guess | will/shallguess hoặc wilt/shalt¹guess | will/shallguess | will/shallguess | will/shallguess | will/shallguess |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | guess | guess hoặc guessest¹ | guess | guess | guess | guess |
| Quá khứ | guessed | guessed | guessed | guessed | guessed | guessed |
| Tương lai | weretoguess hoặc shouldguess | weretoguess hoặc shouldguess | weretoguess hoặc shouldguess | weretoguess hoặc shouldguess | weretoguess hoặc shouldguess | weretoguess hoặc shouldguess |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | guess | — | let’s guess | guess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guess”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛs
- Vần:Tiếng Anh/ɛs/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Guess Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Guess - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Guess Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"guess" Là Gì? Nghĩa Của Từ Guess Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Guess Trong Câu Tiếng Anh
-
GUESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Guess, Từ Guess Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Guess
-
Guess Là Gì Trong Tiếng Anh? đọc Như Thế Nào? - Thủ Thuật
-
Guess Tiếng Anh Là Gì?
-
Guess Là Gì Trong Tiếng Anh? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Guess Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Guess Là Gì Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
I GUESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"I Guess." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative