Guess - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: gĕs, IPA(ghi chú):/ɡɛs/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ɛs

Danh từ

guess /ˈɡɛs/

  1. Sự đoán, sự ước chừng. to make a guess — đoán it's anybody's guess — chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người at a guess; by guess — đoán chừng hú hoạ

Động từ

guess /ˈɡɛs/

  1. Đoán, phỏng đoán, ước chừng. can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)? — anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không? to guess right (wrong) — đoán đúng (sai)
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nghĩ, chắc rằng. I guess it's going to rain — tôi chắc rằng trời sắp mưa

Chia động từ

guess
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to guess
Phân từ hiện tại guessing
Phân từ quá khứ guessed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại guess guess hoặc guessest¹ guesses hoặc guesseth¹ guess guess guess
Quá khứ guessed guessed hoặc guessedst¹ guessed guessed guessed guessed
Tương lai will/shall²guess will/shallguess hoặc wilt/shalt¹guess will/shallguess will/shallguess will/shallguess will/shallguess
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại guess guess hoặc guessest¹ guess guess guess guess
Quá khứ guessed guessed guessed guessed guessed guessed
Tương lai weretoguess hoặc shouldguess weretoguess hoặc shouldguess weretoguess hoặc shouldguess weretoguess hoặc shouldguess weretoguess hoặc shouldguess weretoguess hoặc shouldguess
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại guess let’s guess guess
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guess”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=guess&oldid=2246932” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛs
  • Vần:Tiếng Anh/ɛs/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục guess 42 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Guess đọc Tiếng Anh Là Gì