Guide - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: gīd, IPA(ghi chú):/ɡaɪd/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -aɪd
Danh từ
guide /ˈɡɑɪd/
- Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch).
- Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo).
- Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
- Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường.
- (Kỹ thuật) Thiết bị dẫn đường, thanh dẫn.
- (Quân sự) Quân thám báo.
- (Hàng hải) Tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu).
Ngoại động từ
guide ngoại động từ /ˈɡɑɪd/
- Dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo.
Chia động từ
guide| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to guide | |||||
| Phân từ hiện tại | guiding | |||||
| Phân từ quá khứ | guided | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | guide | guide hoặc guidest¹ | guides hoặc guideth¹ | guide | guide | guide |
| Quá khứ | guided | guided hoặc guidedst¹ | guided | guided | guided | guided |
| Tương lai | will/shall²guide | will/shallguide hoặc wilt/shalt¹guide | will/shallguide | will/shallguide | will/shallguide | will/shallguide |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | guide | guide hoặc guidest¹ | guide | guide | guide | guide |
| Quá khứ | guided | guided | guided | guided | guided | guided |
| Tương lai | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide | weretoguide hoặc shouldguide |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | guide | — | let’s guide | guide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
- guidance
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɡid/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| guide/ɡid/ | guides/ɡid/ |
guide gđ /ɡid/
- Người dẫn đường. Guide de montagne — người dẫn đường đi núi
- (Hàng hải) Tàu dẫn đường.
- Người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo. Un guide élairé — một người chỉ đạo sáng suốt
- Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
- (Kỹ thuật) Thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| guide/ɡid/ | guides/ɡid/ |
guide gc /ɡid/
- Nữ hướng đạo sinh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪd
- Vần:Tiếng Anh/aɪd/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Guide Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Guide - Từ điển Anh - Việt
-
Guide Là Gì? Tất Cả Những Khái Niệm Về Guide Bạn Cần Biết
-
Ý Nghĩa Của Guide Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"guide" Là Gì? Nghĩa Của Từ Guide Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Guide Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
GUIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Guide Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Guide/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GUIDE Là Gì? -định Nghĩa GUIDE | Viết Tắt Finder
-
→ Guide, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Guide Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Guide Tiếng Anh Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
đã đóng Guide Có Nghĩa Là Gì Vậy? - Selfomy Hỏi Đáp