Guide - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
      • 1.3.2 Từ dẫn xuất
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: guidé, Guide, guìdé, Guìdé

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: gīd, IPA(ghi chú):/ɡaɪd/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aɪd

Danh từ

guide /ˈɡɑɪd/

  1. Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch).
  2. Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo).
  3. Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
  4. Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường.
  5. (Kỹ thuật) Thiết bị dẫn đường, thanh dẫn.
  6. (Quân sự) Quân thám báo.
  7. (Hàng hải) Tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu).

Ngoại động từ

guide ngoại động từ /ˈɡɑɪd/

  1. Dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo.

Chia động từ

guide
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to guide
Phân từ hiện tại guiding
Phân từ quá khứ guided
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại guide guide hoặc guidest¹ guides hoặc guideth¹ guide guide guide
Quá khứ guided guided hoặc guidedst¹ guided guided guided guided
Tương lai will/shall²guide will/shallguide hoặc wilt/shalt¹guide will/shallguide will/shallguide will/shallguide will/shallguide
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại guide guide hoặc guidest¹ guide guide guide guide
Quá khứ guided guided guided guided guided guided
Tương lai weretoguide hoặc shouldguide weretoguide hoặc shouldguide weretoguide hoặc shouldguide weretoguide hoặc shouldguide weretoguide hoặc shouldguide weretoguide hoặc shouldguide
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại guide let’s guide guide
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Từ dẫn xuất

  • guidance

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɡid/

Danh từ

Số ít Số nhiều
guide/ɡid/ guides/ɡid/

guide /ɡid/

  1. Người dẫn đường. Guide de montagne — người dẫn đường đi núi
  2. (Hàng hải) Tàu dẫn đường.
  3. Người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo. Un guide élairé — một người chỉ đạo sáng suốt
  4. Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam.
  5. (Kỹ thuật) Thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn.

Danh từ

Số ít Số nhiều
guide/ɡid/ guides/ɡid/

guide gc /ɡid/

  1. Nữ hướng đạo sinh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “guide”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=guide&oldid=2246933” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪd
  • Vần:Tiếng Anh/aɪd/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục guide 58 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Guide Có Nghĩa Là Gì