guides, guided, guiding. Đồng nghĩa: advise, conduct, control, direct, escort, govern, instruct, lead, manage, regulate, rule, show, squire, steer, usher,.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của guided · Alternative for guided · Verb.
Xem chi tiết »
guides, guided, guiding. Đồng nghĩa: advise, conduct, control, direct, escort, govern, instruct, lead, manage, regulate, rule, show, squire, steer, usher,.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · guided ý nghĩa, định nghĩa, guided là gì: 1. past simple and past participle of guide 2. to show someone how to do something difficult: 3…
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa ... chapter and verse * , clue , compendium , directory , enchiridion , guidebook , guiding light , handbook , hot lead ... Từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
guided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guided.
Xem chi tiết »
... sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guide. ... be a guiding or motivating force or drive.
Xem chi tiết »
Opposite of to have physically guided a person or animal ... đồng nghĩa của guided Từ trái nghĩa của guided の同義語 guided の反対語 guided 의 동의어 guided ...
Xem chi tiết »
Meaning: guiding 'gaɪdɪŋ. adj. exerting control or influence showing the way by conducting or leading; imposing direction on gaɪd.
Xem chi tiết »
guided trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng guided (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Results 1 - 24 of 3908 · Browse trái nghĩa với chu đáo---【Liên kết:Kv789.COM】đăng kí tặng ngay 88888 tiền thưởng- P.gov.hk resources on Teachers Pay Teachers ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BE GUIDED BY" - tiếng anh-tiếng việt bản ... lẽ nhưng chúng ta cũng phải biết lắng nghe trí tưởng tượng và trái tim nữa.
Xem chi tiết »
Bài tập động từ trái nghĩa tiếng anh có đáp án ... for interrogation A whisked B rushed C guided D no improvement 53 In spite of all the provocations, ...
Xem chi tiết »
Start studying đồng nghĩa - trái nghĩa. Learn vocabulary, terms, and more with flashcards, games, and other study tools.
Xem chi tiết »
Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của PGW, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Guided Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề guided trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu