Trái Nghĩa Của Guide - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
- bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
- sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
- cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
- thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
- quân thám báo
- tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)
- ngoại động từ
- dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
Some examples of word usage: guide
1. The tour guide led us through the ancient ruins. (Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn chúng tôi qua những di tích cổ xưa.) 2. The teacher's guide helped students understand the difficult concepts. (Sách hướng dẫn của giáo viên đã giúp học sinh hiểu những khái niệm khó khăn.) 3. The map served as a useful guide during our hiking trip. (Bản đồ đã phục vụ như một hướng dẫn hữu ích trong chuyến đi leo núi của chúng tôi.) 4. The restaurant guide recommended the best places to eat in the city. (Sách hướng dẫn nhà hàng đã giới thiệu những địa điểm tốt nhất để ăn uống trong thành phố.) 5. The mentor acted as a guide for the new employee, helping them navigate the company culture. (Người hướng dẫn đã đóng vai trò như một người hướng dẫn cho nhân viên mới, giúp họ hiểu về văn hóa công ty.) 6. The self-help guide provided step-by-step instructions on how to improve mental health. (Sách tự giúp đỡ cung cấp hướng dẫn từng bước về cách cải thiện sức khỏe tâm thần.) Từ trái nghĩa của guideDanh từ
followerĐộng từ
abandon desert learn leave leave alone mismanage neglect obey disorganize ignore misguide misleadTừ đồng nghĩa của guide
guide Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của guffawing Từ trái nghĩa của Guianan Từ trái nghĩa của Guianese Từ trái nghĩa của guidance Từ trái nghĩa của guidance counselor Từ trái nghĩa của guidebook Từ trái nghĩa của guided Từ trái nghĩa của guided missile Từ trái nghĩa của guideline Từ trái nghĩa của guidelines Từ trái nghĩa của guide physically Antonym of guide An guide antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with guide, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của guideHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Guided Trái Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Guided
-
Trái Nghĩa Của Guided - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Guided Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Guide - Từ điển Anh - Việt
-
Guided Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Guide Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Guided - Alien Dictionary
-
Antonym Of Guiding - Synonym Of Silly - Alien Dictionary
-
Guided Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Với Chu Đáo---【liên Kết:】đăng Kí Tặng Ngay ...
-
BE GUIDED BY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
200 Bai Tap Dong Nghia Trai Nghia Tieng Anh - 123doc
-
đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Flashcards | Quizlet
-
PGW định Nghĩa: Vũ Khí điều Khiển Chính Xác - Precision Guided ...