GUINEA PIG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " GUINEA PIG " in English? Sguinea pigguinea piglợn guineacon lợn guineacon chuột langchú chuột langguinea pigslợn guineacon lợn guineacon chuột langchú chuột lang

Examples of using Guinea pig in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Guinea Pig Đáng Yêu.Very cute guinea pig.AM I một guinea pig hoặc những gì?Am I a guinea pig or what?Guinea Pig Đáng Yêu.Guinea pig is adorable.Người ta gọi nó là guinea pig!We in the states call it guinea pig!Guinea Pig Đáng Yêu.Beautifull Male Guinea pig.Combinations with other parts of speechUsage with nounspeppa pigguinea pigCác bạn có ăn Guinea Pig lần nào chưa?Have you ever had guinea pigs?Vì vậytôi có thể nói với cô ấy," Tôi sẽ là guinea pig của bạn!".I told Fred,‘I will be your guinea pig.Các bạn có ăn Guinea Pig lần nào chưa?Have you ever had a guinea pig?A guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm.Professor Guinea Pig: A scientist doing experiments on themselves.Vì vậytôi có thể nói với cô ấy," Tôi sẽ là guinea pig của bạn!".She said,'I would love to be your guinea pig.'.Coronet Guinea Pig đòi hỏi phải chải chuốt hơn giống lông ngắn.The Coronet Guinea Pig requires more grooming than short-haired breeds.Tôi rất tò mò muốn biết lýdo tại sao bạn thích Guinea Pig 2 hơn Hostel.I'm curious to know why you prefer Guinea Pig 2 over Hostel.Nếu bọ ú Guinea Pig của bạn làm điều này với nhau, được cảnh báo là để chuẩn bị chiến đấu.If your guinea pigs do this with each other, be on high alert for fighting.Chúng ta thường sử dụng thuật ngữ" guinea pig" để nói đến một vật thí nghiệm.The term“guinea pig” is often used to relate to a test subject.Eddieapp- Ứng dụng này là một toàn bộ rất nhiều niềm vui với Guinea Pig của chúng tôi….Eddieapp- This app is a whole lot of fun with our Guinea Pig.Nếu bọ ú Guinea Pig của bạn làm điều này với nhau, được cảnh báo là để chuẩn bị chiến đấu.If the Guinea Pig is doing something like that than he is entirely ready to start a fight.Bạn cũng nên biết rằng mặc dù đây là một sản phẩm mới,bạn không có guinea pig.You should also know that although this is a new product,you are no guinea pig.Thực tế, chúng ta thường sử dụng thuật ngữ" guinea pig" để nói đến một vật thí nghiệm.In English, the term“guinea pig” is often used as a metaphor for being the subject of experimentation.Bạn cũng nên biết rằng mặc dù đây là một sản phẩm mới,bạn không có guinea pig.You should also know that although this is a brand-new program,you are no guinea pig.Khi một bé bọ ú Guinea Pig nhảy lên cao trong không khí, nó được gọi là“ popcorning.”.When they are happy, guinea pigs jump straight up and down in the air which is referred to as‘popcorning'.Các phương pháp điều trị thử nghiệm triệt để của ông đã dẫn đến sự hình thành Câu lạc bộ Guinea Pig tại Bệnh viện Queen Victoria, Sussex.His radical, experimental treatments led to the formation of the Guinea Pig Club at Queen Victoria Hospital, Sussex.Không nên nuôi chung thỏ và guinea pig vì thỏ có xu hướng bắt nạt các bé guinea pig.Guinea pigs and rabbits should not be kept together because rabbits often try to bully the guinea pigs.Các tác phẩm khác giữa LAByrinth và công cộng bao gồm vai trò của Chúa Jêsus trong buổi chiếu ra mắt thế giới của Ngày cuối cùng của Judas Iscariot của Stephen Adly Guirgis vàJosé Solo ở Guinea Pig Solo của Brett C. Leonard.Other co-productions between LAByrinth and the Public include the role of Jesus in the world premiere of The Last Days of Judas Iscariot by Stephen Adly Guirgis,and José Solo in Guinea Pig Solo by Brett C. Leonard.Không nên nuôi chung thỏ và guinea pig vì thỏ có xu hướng bắt nạt các bé guinea pig.It is not recommended to keep Guinea Pigs together with Rabbits as this can lead to bullying of the Guinea Pig.Bồn chồn( trong khi bạnđang bế bé): điều này thường có thể là một dấu hiệu cho thấy bé Guinea Pig của bạn cần phải đi vệ sinh, hoặc Guinea Pig của bạn mệt mõi khi bị bế quá lâu.Fidgeting While Being Held:This can often be a sign that your guinea pig needs to go to the bathroom or that your guinea pig is just tired of being held.Tôi đã thử xem các bộ phim Guinea Pig, và tôi đã tìm thấy cơ thể kinh dị đáng ngạc nhiên, nhưng không tìm thấy chúng rất đáng sợ.I have tried watching the Guinea Pig films, and I did find the body horror startling, but didn't find them very frightening.Ông cũng viết vàđạo diễn hai phần trong seri phim kinh dị Guinea Pig, hai phần đó là Flower of Flesh and Blood và Mermaid in a Manhole.He also wrote and directed two of the Guinea Pig horror movies which were based on his manga: Flower of Flesh and Blood, which he also starred in, and Mermaid in a Manhole.Video này bao gồmviệc tạo ra bản remix‘ Guinea Pig' đã được thực hiện trong phòng thu, phần đầu tiên của loạt bài In The Studio mà tôi hy vọng rằng bạn sẽ thích, bước vào thế giới của tôi và tìm hiểu cách tôi làm việc trên một dự án như vậy.The video includes the making of my‘Guinea Pig' remix recorded in my studio, the first instalment of my“In the studio with Lost Frequencies” series that I hope you enjoy, step into my world and learn how I work on such a project.Display more examples Results: 28, Time: 0.0177

Word-for-word translation

guineanounguineaguineaspignounpigpigs S

Synonyms for Guinea pig

lợn guinea con lợn guinea con chuột lang guinea bissauguinea và sierra leone

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English guinea pig Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bọ ú English