6 ngày trước · bought ý nghĩa, định nghĩa, bought là gì: 1. past simple and past participle of buy 2. past simple and past participle of buy 3. past simple ...
Xem chi tiết »
Phát âm bought · mua · (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) · mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) · mua lại đồ của mình với giá ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh bought trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: hối lộ, mua, ... 2 Người giàu thì có rất nhiều cừu và bò;+ 3 còn người nghèo chẳng có gì ...
Xem chi tiết »
bought trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bought (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
(từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) to buy into. mua cổ phần (của công ty...).
Xem chi tiết »
Bought nghĩa là gì ? bought /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự...
Xem chi tiết »
Dependent clause:“which I bought yesterday”. Mệnh đề bổ nghĩa:“ which I bought yesterday”. I bought a Rolex. Mua một chiếc Rolex. Mọi người cũng dịch.
Xem chi tiết »
Contents. 1. Động từ BUY nghĩa là gi? 2. Cấu trúc Buy trong tiếng Anh; 3. Cách dùng động từ Buy trong ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ bought là gì: bought nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bought Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bought mình ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Have bought trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Have bought trong ngôn ngữ khác nhau · Từng chữ dịch · Từ đồng nghĩa của Have bought · Cụm ...
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2022 · Buy nghĩa là gì trong tiếng Anh? Chắc hẳn nhiều bạn sẽ có cùng câu hỏi như thế này ... He claimed that the judges concerned had been bought.
Xem chi tiết »
mua · (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) · mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) · mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong ...
Xem chi tiết »
bought · to buy back. mua lại (cái gì mình đã bán đi) · to buy in. mua trữ · to buy into. mua cổ phần (của công ty...) · to buy off. đấm mồm, đút lót · to buy out.
Xem chi tiết »
bought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh, Cách phát âm bought giọng bản ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bought Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bought nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu