I BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

I BOUGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai bɔːt]i bought [ai bɔːt] tôi đã muai buyi purchasedi have purchasedi goti have already boughti acquiredi broughtem muai buyi purchasedi goti broughtanh muayou buyhe purchasedyou broughtyou gothe acquiredtôi có muai boughti purchasedbạn muayou buyyou purchaseyou acquireyou shopyou geti bought

Ví dụ về việc sử dụng I bought trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I bought a chair!Em mua cái ghế!The first CD I bought?Đĩa CD đầu tiên bạn mua?I bought the chair!Em mua cái ghế!In 2007 I bought my house.Năm 2007, tôi có mua một căn nhà.I bought it for us.Anh mua nó cho chúng ta.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmoney to buypeople buybuying a home to buy food to buy one people to buyto buy bitcoin money can buyenough money to buyto buy a house HơnSử dụng với trạng từwhen you buyhow to buyto buy more where you can buynever buyenough to buybuy only then buywhy buyrather than buyingHơnSử dụng với động từwant to buylooking to buydecided to buyagreed to buychoose to buytry to buyallowed to buycontinue to buyprefer to buythinking about buyingHơnThen take them, I bought them for you.".Giao cho anh đi, anh mua cho em.”.I bought 2 different types.Em mua 2 loại khác nhau.Dependent clause:“which I bought yesterday”.Mệnh đề bổ nghĩa:“ which I bought yesterday”.I bought mine from Beautylish.Em mua bên beautylish ạ.And the flowers I bought, there's only one left.Mấy hoa anh mua, giờ chỉ còn lại một bông.I bought them in the States last year.Em mua ở Mỹ năm ngoái.Well, a while ago I bought a road wind bell.À, lúc nãy đi đường anh mua được một cái chuông gió.So I bought something else instead.Nên em mua cái khác thay vào.At the end of the last year, I bought a new refrigerator.Cuối năm đấy, anh mua thêm được cái tủ lạnh cho mẹ.So I bought an Epson R260.Vậy thì bạn nên mua epson r260.DO you remember the night I bought your boots?Bạn còn nhớ những lần bạn đi mua giày không?I bought a new tablecloth.Bạn mới mua một chiếc tablet mới.Several years ago I bought a model rocket for my son.Mấy năm trước tôi có mua miếng đất trên Bình Dương cho con trai.I bought a paper.(= a newspaper. countable).I bought a paper(= tờ báo, đếm được).The first designer clothes that I bought were from my own money.Những bộ trang phục tướng đầu tiên anh mua đều là nhờ vào tiền của mẹ.Why I bought an iPad mini→.Tại sao bạn nên mua iPad Mini 1.I bought the clothes to wear them, right?Tôi có mua quần áo tập rồi mà, đúng không?I bought it because I think it's good.Anh mua nó vì anh nghĩ nó đẹp.I bought this chair about 2 years ago, for $5.Em mua máy này cách đây hơn 2 năm với giá khoảng 5 triệu.I bought this dress I'm wearing there this very morning.Em mua chiếc váy đang mặc ở đó mới sáng nay thôi.So I bought you a rose on the way home from work.Vì vậy anh mua cho em một bông hồng trên đường đi làm về.I bought some paper.(= material for writing. uncountable).I bought some papers(= giấy viết, không đếm được).I bought your ticket, and I don't have a lot of time.Em mua vé tàu rồi, không có nhiều thời gian đâu.I bought a machine but I don't know how to use it.Tôi có mua một cái máy nhưng không biết sử dụng như thế nào.I bought a computer that I gave to the Pirate Bureau.Tôi có mua 1 máy tính Tôi tặng nó cho Ủy ban Pirate.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3910, Thời gian: 0.0353

Xem thêm

i bought ittôi đã mua nóem muaanh mua nói have boughttôi đã muatôi cómuatôi vừa muaem muai just boughttôi vừa muatôi chỉ cần muatôi mới muatôi chỉ muawhen i boughtkhi tôi mualúc muaso i boughtvì vậy tôi đã muai had boughttôi đã muavừa muai also boughttôi cũng đã muai bought onetôi đã mua mộti bought themtôi đã mua chúngi bought youtôi muai recently boughtgần đây tôi đã muatôi vừa mới muai bought yesterdaytôi mua hôm quathen i boughtsau đó tôi đã mua

I bought trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - compré
  • Người pháp - j'ai acheté
  • Người đan mạch - jeg købte
  • Thụy điển - jag köpte
  • Na uy - jeg kjøpte
  • Hà lan - ik kocht
  • Hàn quốc - 샀어요
  • Tiếng nhật - 買いました
  • Kazakhstan - сатып алдым
  • Tiếng slovenian - sem kupil
  • Ukraina - я купив
  • Tiếng do thái - קניתי
  • Người hy lạp - αγόρασα
  • Người hungary - vettem
  • Người serbian - kupio sam
  • Tiếng slovak - som si kúpil
  • Người ăn chay trường - купих
  • Urdu - خریدا
  • Tiếng rumani - am cumpărat
  • Người trung quốc - 我买了
  • Malayalam - വാങ്ങി
  • Marathi - मी खरेदी
  • Telugu - కొన్నాను
  • Tamil - வாங்கினேன்
  • Tiếng tagalog - binili ko
  • Tiếng bengali - কিনেছি
  • Thái - ฉันซื้อ
  • Thổ nhĩ kỳ - aldım
  • Tiếng hindi - खरीदा
  • Đánh bóng - kupilem
  • Bồ đào nha - comprei
  • Người ý - ho comprato
  • Tiếng phần lan - ostin
  • Tiếng croatia - kupio
  • Tiếng indonesia - saya membeli
  • Séc - koupil jsem

Từng chữ dịch

boughtđộng từmuabuyđộng từmuabuydanh từbuy i borrowed iti bought a ticket

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i bought English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bought Nghĩa Là Gì