Nghĩa Của Từ Bought - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bɒt/
Thông dụng
Xem buy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
procured , acquired , paid for , contracted forTừ trái nghĩa
adjective
sold , given away , pawned Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bought »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bought Nghĩa Là Gì
-
BOUGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"bought" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bought Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bought Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Bought Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bought Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bought Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
I BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bought Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Bought Nghĩa Là Gì?
-
HAVE BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng "BUY" Trong Tiếng Anh - JES
-
Đồng Nghĩa Của Buying - Idioms Proverbs
-
Bought Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Bought Là Gì