HAVE BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HAVE BOUGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [hæv bɔːt]Động từhave bought [hæv bɔːt] đã muabuypurchasehave purchasedacquiredhas acquiredhave already boughtmuabuypurchaseshoppingacquirebuyerđã chọnchooseselectpickhave chosenhave optedhave pickeddecidedhave electedĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Have bought trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
you have boughtbạn đã muamuaanh đã muai have boughttôi đã muatôi có muatôi vừa muaem muahave already boughtđã muathey have boughthọ đã muawe have boughtchúng tôi đã muachúng tôi mua lạito have boughtđã muahave been boughtđã được muamuađược bánhave bought itđã mua nómua nóhave you ever boughtbạn đã bao giờ muayou have just boughtbạn vừa muahave not boughtđã không muachưa muai have never boughttôi chưa bao giờ muawould have boughtsẽ muaonce you have boughtmột khi bạn đã muakhi bạn muapeople who have boughtnhững người đã muai should have boughttôi nên muahave to be boughtphải được muaHave bought trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - haber comprado
- Người pháp - ai acheté
- Người đan mạch - har købt
- Tiếng đức - gekauft haben
- Thụy điển - har köpt
- Na uy - har kjøpt
- Hà lan - hebben gekocht
- Tiếng ả rập - اشتريت
- Hàn quốc - 구입
- Kazakhstan - сатып алдым
- Tiếng slovenian - so kupili
- Ukraina - придбаєте
- Tiếng do thái - לקנות
- Người hy lạp - αγόρασαν
- Người hungary - vásároltak
- Người serbian - su kupili
- Tiếng slovak - kúpili
- Người ăn chay trường - купил
- Urdu - خرید
- Tiếng rumani - au cumpărat
- Telugu - కొనుగోలు
- Tiếng tagalog - binili
- Tiếng bengali - কিনেছেন
- Tiếng mã lai - beli
- Thái - ซื้อ
- Thổ nhĩ kỳ - almış
- Tiếng hindi - खरीदा है
- Đánh bóng - kupić
- Bồ đào nha - comprou
- Người ý - hanno acquistato
- Tiếng phần lan - ostaa
- Tiếng croatia - kupiti
- Tiếng indonesia - membeli
- Séc - koupit
- Tiếng nga - купил
Từng chữ dịch
havetrạng từđãtừnghaveđộng từcóphảibịboughtđộng từmuabuyđộng từmuabuydanh từbuy have both saidhave bought itTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt have bought English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bought Nghĩa Là Gì
-
BOUGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"bought" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bought Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bought - Từ điển Anh - Việt
-
Bought Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Bought Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bought Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bought Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
I BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bought Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Bought Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng "BUY" Trong Tiếng Anh - JES
-
Đồng Nghĩa Của Buying - Idioms Proverbs
-
Bought Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Bought Là Gì