Đồng Nghĩa Của Buying - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (bất qui tắc) ngoại động từ bought
- mua
- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
- to buy back
- mua lại (cái gì mình đã bán đi)
- to buy in
- mua trữ
- to buy in coal for the winter: mua trữ than cho mùa đông
- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)
- to buy into
- mua cổ phần (của công ty...)
- to buy off
- đấm mồm, đút lót
- to buy out
- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
- to buy over
- mua chuộc, đút lót
- to buy up
- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ
- to buy a pig in a poke
- (xem) pig
- I'll buy it
- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
- danh từ
- (thông tục)
- sự mua
- vật mua
- a good buy: món hời
Danh từ
procurement purchasing ordering obtaining shopping transaction acquiring getting procuringTrái nghĩa của buying
buying Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của buyer Đồng nghĩa của buyers Đồng nghĩa của buy for Đồng nghĩa của buy freedom of Đồng nghĩa của buy from Đồng nghĩa của buy groceries Đồng nghĩa của buying and selling Đồng nghĩa của buying power Đồng nghĩa của buying the farm Đồng nghĩa của buy in on Đồng nghĩa của buy into Đồng nghĩa của buy it đông nghĩa buy An buying synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with buying, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của buyingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Bought Nghĩa Là Gì
-
BOUGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"bought" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bought Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bought - Từ điển Anh - Việt
-
Bought Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Bought Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bought Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bought Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
I BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bought Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Bought Nghĩa Là Gì?
-
HAVE BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng "BUY" Trong Tiếng Anh - JES
-
Bought Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Bought Là Gì