"bought" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bought Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bought" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bought

bought /bai/
  • (bất qui tắc) ngoại động từ bought
    • mua
    • (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
    • mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
    • to buy back
      • mua lại (cái gì mình đã bán đi)
    • to buy in
      • mua trữ
    • to buy in coal for the winter: mua trữ than cho mùa đông
    • mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
    • (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)
    • to buy into
      • mua cổ phần (của công ty...)
    • to buy off
      • đấm mồm, đút lót
    • to buy out
      • trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
    • to buy over
      • mua chuộc, đút lót
    • to buy up
      • mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ
    • to buy a pig in a poke
      • (xem) pig
    • I'll buy it
      • (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
  • danh từ
    • (thông tục)
    • sự mua
    • vật mua
      • a good buy: món hời

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): buy / bought / bought

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): buy / bought / bought

Xem thêm: bargain, steal, purchase, bribe, corrupt, grease one's palms

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bought

Từ điển WordNet

    n.

  • an advantageous purchase; bargain, steal

    she got a bargain at the auction

    the stock was a real buy at that price

    v.

  • obtain by purchase; acquire by means of a financial transaction; purchase

    The family purchased a new car

    The conglomerate acquired a new company

    She buys for the big department store

  • make illegal payments to in exchange for favors or influence; bribe, corrupt, grease one's palms

    This judge can be bought

  • acquire by trade or sacrifice or exchange

    She wanted to buy his love with her dedication to him and his work

  • accept as true

    I can't buy this story

  • be worth or be capable of buying

    This sum will buy you a ride on the train

English Synonym and Antonym Dictionary

buys|bought|buyingsyn.: market purchase shopant.: sell

Từ khóa » Bought Nghĩa Là Gì