Bought Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bought tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bought (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ boughtBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bought tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bought trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bought tiếng Anh nghĩa là gì.
bought /bai/* (bất qui tắc) ngoại động từ bought- mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)!to buy back- mua lại (cái gì mình đã bán đi)!to buy in- mua trữ=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)!to buy into- mua cổ phần (của công ty...)!to buy off- đấm mồm, đút lót!to buy out- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản!to buy over- mua chuộc, đút lót!to buy up- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ!to buy a pig in a poke- (xem) pig!I'll buy it- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)* danh từ- (thông tục)- sự mua- vật mua=a good buy+ món hờibuy /bai/* (bất qui tắc) ngoại động từ bought- mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)!to buy back- mua lại (cái gì mình đã bán đi)!to buy in- mua trữ=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)!to buy into- mua cổ phần (của công ty...)!to buy off- đấm mồm, đút lót!to buy out- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản!to buy over- mua chuộc, đút lót!to buy up- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ!to buy a pig in a poke- (xem) pig!I'll buy it- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)* danh từ- (thông tục)- sự mua- vật mua=a good buy+ món hờibuy- (toán kinh tế) mua
Thuật ngữ liên quan tới bought
- handicrafts tiếng Anh là gì?
- pommels tiếng Anh là gì?
- crabbit tiếng Anh là gì?
- peaceable tiếng Anh là gì?
- swipes tiếng Anh là gì?
- Employee Stock Ownership plan (ESOP) tiếng Anh là gì?
- semanteme tiếng Anh là gì?
- wheezed tiếng Anh là gì?
- eyelets tiếng Anh là gì?
- automatic polling tiếng Anh là gì?
- accommodative tiếng Anh là gì?
- advertency tiếng Anh là gì?
- procambial tiếng Anh là gì?
- fosterable tiếng Anh là gì?
- considerable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bought trong tiếng Anh
bought có nghĩa là: bought /bai/* (bất qui tắc) ngoại động từ bought- mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)!to buy back- mua lại (cái gì mình đã bán đi)!to buy in- mua trữ=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)!to buy into- mua cổ phần (của công ty...)!to buy off- đấm mồm, đút lót!to buy out- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản!to buy over- mua chuộc, đút lót!to buy up- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ!to buy a pig in a poke- (xem) pig!I'll buy it- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)* danh từ- (thông tục)- sự mua- vật mua=a good buy+ món hờibuy /bai/* (bất qui tắc) ngoại động từ bought- mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)!to buy back- mua lại (cái gì mình đã bán đi)!to buy in- mua trữ=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)!to buy into- mua cổ phần (của công ty...)!to buy off- đấm mồm, đút lót!to buy out- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản!to buy over- mua chuộc, đút lót!to buy up- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ!to buy a pig in a poke- (xem) pig!I'll buy it- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)* danh từ- (thông tục)- sự mua- vật mua=a good buy+ món hờibuy- (toán kinh tế) mua
Đây là cách dùng bought tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bought tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bought /bai/* (bất qui tắc) ngoại động từ bought- mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá tiếng Anh là gì? đạt được tiếng Anh là gì? được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)- mua chuộc tiếng Anh là gì? đút lót tiếng Anh là gì? hối lộ (ai)!to buy back- mua lại (cái gì mình đã bán đi)!to buy in- mua trữ=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)- (từ lóng) mua chức tước tiếng Anh là gì? xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)!to buy into- mua cổ phần (của công ty...)!to buy off- đấm mồm tiếng Anh là gì? đút lót!to buy out- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản!to buy over- mua chuộc tiếng Anh là gì? đút lót!to buy up- mua sạch tiếng Anh là gì? mua nhẫn tiếng Anh là gì? mua toàn bộ!to buy a pig in a poke- (xem) pig!I'll buy it- (từ lóng) tớ xin chịu tiếng Anh là gì? tớ không biết (để trả lời một câu đố tiếng Anh là gì? hay một câu hỏi)* danh từ- (thông tục)- sự mua- vật mua=a good buy+ món hờibuy /bai/* (bất qui tắc) ngoại động từ bought- mua- (nghĩa bóng) trã bằng giá tiếng Anh là gì? đạt được tiếng Anh là gì? được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)- mua chuộc tiếng Anh là gì? đút lót tiếng Anh là gì? hối lộ (ai)!to buy back- mua lại (cái gì mình đã bán đi)!to buy in- mua trữ=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)- (từ lóng) mua chức tước tiếng Anh là gì? xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)!to buy into- mua cổ phần (của công ty...)!to buy off- đấm mồm tiếng Anh là gì? đút lót!to buy out- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản!to buy over- mua chuộc tiếng Anh là gì? đút lót!to buy up- mua sạch tiếng Anh là gì? mua nhẫn tiếng Anh là gì? mua toàn bộ!to buy a pig in a poke- (xem) pig!I'll buy it- (từ lóng) tớ xin chịu tiếng Anh là gì? tớ không biết (để trả lời một câu đố tiếng Anh là gì? hay một câu hỏi)* danh từ- (thông tục)- sự mua- vật mua=a good buy+ món hờibuy- (toán kinh tế) mua
Từ khóa » Bought Nghĩa Là Gì
-
BOUGHT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"bought" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bought Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bought - Từ điển Anh - Việt
-
Bought Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Bought Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bought Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
I BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bought Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Bought Nghĩa Là Gì?
-
HAVE BOUGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng "BUY" Trong Tiếng Anh - JES
-
Đồng Nghĩa Của Buying - Idioms Proverbs
-
Bought Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
Bought Là Gì