Gym - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪm/
Danh từ
[sửa]gym (thông tục) /ˈdʒɪm/
- (Như) Gymnasium.
- Thể dục.
Tham khảo
[sửa]- "gym", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒim/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gym/ʒim/ | gym/ʒim/ |
gym gc /ʒim/
- (Thân mật) Thể dục (viết tắt của gymnastique).
Tham khảo
[sửa]- "gym", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Gymnasium
-
GYMNASIUM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Gymnasium - Tiếng Anh - Forvo
-
Gymnasium - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "gymnasium" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gym' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Gym - StudyTiengAnh
-
GYM Là Viết Tắt Của Từ Gì? Có Nghĩa Là Gì?
-
Từ Vựng Dân Mê Tập Gym Phải Biết - YouTube
-
GYMNASIUM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 15 Gym La Gì Trong Tiếng Anh
-
Gymnasium