Từ điển Anh Việt "gymnasium" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gymnasium" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gymnasium

gymnasium /dʤim'neizjəm/
  • danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia
    • (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục
    • trường trung học (ở Đức)
Lĩnh vực: xây dựng
nhà thi đấu
sân tập
Giải thích EN: A building or room designed for indoor exercise.
Giải thích VN: Một tòa nhà hoặc phòng nơi dành cho việc tập luyện.

Xem thêm: secondary school, lyceum, lycee, Gymnasium, middle school, gym

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gymnasium

Từ điển WordNet

    n.

  • a school for students intermediate between elementary school and college; usually grades 9 to 12; secondary school, lyceum, lycee, Gymnasium, middle school
  • athletic facility equipped for sports or physical training; gym

English Synonym and Antonym Dictionary

gymnasia|gymnasiumssyn.: Gymnasium gym lycee lyceum middle school secondary school

Từ khóa » Phiên âm Của Gymnasium