H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
Có thể bạn quan tâm
H2SO4 + KMnO4 + FeSO4 - Cân bằng phương trình hóa học
Bài liên quan
Chi tiết phương trình
| 8H2SO4 | + | 2KMnO4 | + | 10FeSO4 | ⟶ | 5Fe2(SO4)3 | + | 8H2O | + | 2MnSO4 | + | K2SO4 |
| dung dịch | dung dịch | dung dịch | dd | lỏng | rắn | rắn | ||||||
| không màu | đỏ tím | lục nhạt | không màu | trắng | ||||||||
| Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||||||||
| Số mol | ||||||||||||
| Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Không có
Tính khối lượng Lớp 10 Lớp 11 Phản ứng oxi-hoá khửNếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả
| 2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
| nH2O | + | H2SO4.nSO3 | ⟶ | n+1H2SO4 |
| 2SO2 | + | (NH3OH)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HSO3NH2 |
| kt |
| 2H | + | 2KCr(SO4)2 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 | + | 2CrSO4 |
Phương trình điều chế KMnO4 Xem tất cả
| K2CO3 | + | KNO3 | + | MnO2 | ⟶ | KMnO4 | + | KNO2 | + | CO2 |
| 2KOH | + | Mn2O7 | ⟶ | H2O | + | 2KMnO4 |
| 2H2SO4 | + | 3K2MnO4 | ⟶ | 2H2O | + | 2KMnO4 | + | MnO2 | + | 2K2SO4 |
| 2H2O | + | 3K2MnO4 | ⟶ | 2KMnO4 | + | 4KOH | + | MnO2 |
| lỏng | rắn | dd | dd | kt | ||||
| không màu | đen | tím | không màu | đen |
Phương trình điều chế FeSO4 Xem tất cả
| FeSO4.7H2O | ⟶ | 7H2O | + | FeSO4 |
| Fe | + | 2NaHSO4 | ⟶ | H2 | + | Na2SO4 | + | FeSO4 |
| FeS | + | H2SO4 | ⟶ | H2S | + | FeSO4 |
| FeS2 | + | 3O2 | ⟶ | SO2 | + | FeSO4 |
Phương trình điều chế Fe2(SO4)3 Xem tất cả
| 3H2SO4 | + | 2FeBr3 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6HBr |
| 2H2O | + | KMnO4 | + | 3FeSO4 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | KOH | + | MnO2 | + | Fe(OH)3 |
| 3H2SO4 | + | 2Fe(NO3)3 | ⟶ | Fe2(SO4)3 | + | 6HNO3 |
| 3FeSO4 | + | AuCl3 | ⟶ | Au | + | Fe2(SO4)3 | + | FeCl3 |
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
| NO2NH2 | ⟶ | H2O | + | N2O |
| H2S | + | CsOH | ⟶ | H2O | + | Cs2S |
| H2S | + | RbOH | ⟶ | H2O | + | RbSH |
| H2S | + | LiOH | ⟶ | H2O | + | LiSH |
Phương trình điều chế MnSO4 Xem tất cả
| MnO2 | + | SO2 | ⟶ | MnSO4 |
| 3H2SO4 | + | 2KI | + | MnO2 | ⟶ | 2H2O | + | I2 | + | MnSO4 | + | 2KHSO4 |
| 2H2SO4 | + | 2KCl | + | MnO2 | ⟶ | Cl2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | K2SO4 |
| 2H2SO4 | + | MnO2 | + | BaBr2 | ⟶ | Br2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | BaSO4 |
Phương trình điều chế K2SO4 Xem tất cả
| 2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
| H2O | + | 2KI | + | K2SO3 | + | 2CuSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2K2SO4 | + | 2CuI |
| kt |
| H2SO4 | + | 2KBr | ⟶ | K2SO4 | + | 2HBr |
| H2SO4 | + | 2KClO3 | ⟶ | K2SO4 | + | 2HClO3 |
- Hóa lớp 10
- Hóa lớp 11
- Tìm kiếm chất hóa học
- Phản ứng ngưng tụ
- Công thức Hóa học
- Mẹo Hóa học
Email: [email protected]
Liên hệGiới thiệu
Về chúng tôi Điều khoản thỏa thuận sử dụng dịch vụ Câu hỏi thường gặpChương trình học
Hướng dẫn bài tập Giải bài tập Phương trình hóa học Thông tin tuyển sinh Đố vuiĐịa chỉ: 102, Thái Thịnh, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Email: [email protected]
Copyright © 2021 CungHocVuiTừ khóa » Feso4 Kmno4 H2so4 Phương Trình Ion
-
Phương Trình Ion Của FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + ...
-
Phương Trình Ion Của FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 ...
-
FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
-
FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 = Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
-
Cho Phản ứng: FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + K2SO4 + ...
-
Cho Phương Trình Phản ứng: FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(SO4 ...
-
H2SO4 KMnO4 FeSO4 = Fe2(SO4)3 H2O MnSO4 K2SO4
-
KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 ----> FE2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + ...
-
Cân Bằng Phương Trình FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → Fe2(...
-
Viết Pt Pứ: FeCl2 + KMnO4 +H2SO4 Loãng,dư
-
Cân Bằng Phương Trình Hóa Học FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 Tạo ...
-
Feso4 + Kmno4 + H2So4 → Fe2(So4)3 + Mnso4 + K2So4 + H2O
-
Cân Bằng Các Phản ứng Oxi Hóa Khử Sau Theo Phương Pháp Thăng ...
-
FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 = Fe2(SO4)3 + MnSO4 + H2O + K2SO4