sergeant major {noun} [Brit.] hạ sĩ quan (also: thượng sĩ). 2. military. volume_up.
Xem chi tiết »
hạ sĩ quan {danh từ} · general · quân sự.
Xem chi tiết »
5.1 Sĩ quan: Officer · 5.2 Chuẩn uý: warrant, warrant officer · 5.3 Thượng sĩ: staff sergeant · 5.4 Trung sĩ: sergeant · 5.5 Hạ sĩ: corporal · 5.6 Binh nhất: first ... Cấp sĩ Quan · Cấp Tướng · Cấp Uý
Xem chi tiết »
Hạ sĩ quan Hilaire không biết sự kết hợp! Petty Officer Hilaire doesn't know the combination! Thưa ngài Hạ sĩ quan Michael Stigman Số sĩ quan 540333. Sir Petty ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hạ sĩ quan trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @hạ sĩ quan [hạ sĩ quan] - non-commissioned officer; (nói chung) ratings; the ranks; the rank and file.
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội . ... Noncommissioned ranks - Hạ sĩ quan và binh lính - staff sergeant: thượng sĩ ... Tên tiếng anh của bạn là gì?
Xem chi tiết »
Prewitt, anh biết là không được phép trả lời một hạ sĩ quan rồi. Prewitt, you know better than talk back to a non-commissioned officer. GlosbeMT_RnD ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · – Captain: Đại úy. – Corporal: Hạ sĩ. – Non-commissioned officer: Hạ sĩ quan. – Officer cadet/Trainee ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · 1- Sĩ quan lãnh đạo, tham mưu: Commanding officer,advisory, · 2- Sĩ quan chính trị: Political officer · 3- Sĩ quan hậu cần and tài chính: Logistic ...
Xem chi tiết »
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành thuế. ... Hạ sĩ quan: Non-commissioned Officer 10. Học viên sĩ quan: Officer Cadet, Trainee
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 4, 2022 · Sĩ quan (Officer) là gì? Sỹ quan Tiếng Anh là gì? Quy định về Sĩ quan, Hạ sĩ quan quân đội nhân dân Việt Nam?
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2014 · Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, profile picture ... 2) Noncommissioned ranks (Hạ sĩ quan và binh lính) ... Chức vụ corptin là gì.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Chức vụ trong Quân đội nhân dân Việt Nam là cơ sở để sắp xếp, ... Staff sergeant: thượng sĩ. ... Non commissioned officer: Hạ sĩ quan.
Xem chi tiết »
Đại uý (tiếng Anh là Captain) · Thượng uý (tiếng Anh là Senior Lieutenant) · Trung uý (tiếng Anh là Lieutenant) · Thiếu uý (tiếng Anh là Ensign) · Hạ sĩ quan và ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2019 · Non-commissioned Officer: Hạ sĩ quan;. Staff Sergeant, Sergeant Major: thượng sĩ;. Sergeant: trung sĩ;. Corporal: hạ sĩ;. First Class Private: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hạ Sĩ Quan Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hạ sĩ quan tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu